Bản dịch của từ Top secret trong tiếng Việt

Top secret

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Top secret (Adjective)

tɑp sˈikɹɪt
tɑp sˈikɹɪt
01

Có tính bí mật cao nhất; mức độ tuyệt mật cao.

Of the highest secrecy; highly confidential.

Ví dụ

The top secret files were only accessible to a few individuals.

Các tập tin tuyệt mật chỉ có một số cá nhân có thể truy cập được.

The government kept the top secret information hidden from the public.

Chính phủ đã giấu kín thông tin tuyệt mật với công chúng.

The company's top secret recipe was closely guarded to maintain its exclusivity.

Công thức tuyệt mật của công ty được bảo vệ chặt chẽ để duy trì tính độc quyền của nó.

Dạng tính từ của Top secret (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Top secret

Tối mật

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/top secret/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Top secret

Không có idiom phù hợp