Bản dịch của từ Top secret trong tiếng Việt
Top secret

Top secret (Adjective)
Có tính bí mật cao nhất; mức độ tuyệt mật cao.
Of the highest secrecy; highly confidential.
The top secret files were only accessible to a few individuals.
Các tập tin tuyệt mật chỉ có một số cá nhân có thể truy cập được.
The government kept the top secret information hidden from the public.
Chính phủ đã giấu kín thông tin tuyệt mật với công chúng.
The company's top secret recipe was closely guarded to maintain its exclusivity.
Công thức tuyệt mật của công ty được bảo vệ chặt chẽ để duy trì tính độc quyền của nó.
Dạng tính từ của Top secret (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Top secret Tối mật | - | - |
“Tối mật” là một thuật ngữ dùng để chỉ thông tin hoặc dữ liệu có mức độ bảo mật cao nhất, chỉ được phép truy cập bởi những cá nhân hoặc cơ quan có thẩm quyền nhất định. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) với cách phát âm và viết tương tự nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào văn hóa và bối cảnh cụ thể trong từng khu vực.
Cụm từ "top secret" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "top" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "topp", chỉ vị trí cao nhất. "Secret" bắt nguồn từ tiếng Latin "secretus", có nghĩa là "được giữ kín". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ thông tin có độ bảo mật cao nhất, thường liên quan đến các vấn đề quân sự và chính phủ. Ngày nay, nó chỉ bất kỳ thông tin nào được bảo mật, không được công khai.
Cụm từ "top secret" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thông tin nhạy cảm, đặc biệt trong lĩnh vực quân sự, tình báo và an ninh quốc gia. Trong bốn thành phần của IELTS, "top secret" được sử dụng chủ yếu trong Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến an toàn thông tin hoặc chính trị. Tần suất xuất hiện của nó tương đối thấp trong Listening và Reading, do tính chất chuyên ngành và sự hạn chế trong các chủ đề chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp