Bản dịch của từ Tope trong tiếng Việt

Tope

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tope (Verb)

toʊp
toʊp
01

Chạm, đánh, hoặc tác động lên đỉnh của cái gì đó.

To touch hit or impact the top of something.

Ví dụ

He will tope the banner at the festival entrance tomorrow.

Anh ấy sẽ chạm vào biểu ngữ ở lối vào lễ hội ngày mai.

She did not tope the ceiling during her presentation.

Cô ấy đã không chạm vào trần nhà trong buổi thuyết trình.

Did you tope the sign when you arrived at the event?

Bạn đã chạm vào biển hiệu khi đến sự kiện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tope/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tope

Không có idiom phù hợp