Bản dịch của từ Topically trong tiếng Việt
Topically
Topically (Adverb)
Liên quan đến chủ đề thảo luận hoặc quan tâm.
Relating to the subject of discussion or interest.
She spoke topically about current social issues.
Cô ấy nói về các vấn đề xã hội hiện tại một cách topically.
The seminar focused topically on mental health awareness.
Hội thảo tập trung vào việc nhận thức về sức khỏe tâm thần topically.
The documentary covered topically relevant community projects.
Bộ phim tài liệu bao gồm các dự án cộng đồng liên quan đến topically.
Họ từ
Từ "topically" trong tiếng Anh có nghĩa liên quan đến một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể. Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc áp dụng thuốc hoặc chất liệu trực tiếp lên một khu vực của cơ thể, thay vì qua đường uống hoặc tiêm. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "topically" với nghĩa và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa hoặc chuyên ngành.
Từ "topically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "topica", nghĩa là “về địa điểm,” từ tiếng Hy Lạp "topos", nghĩa là “nơi chốn.” Thế kỷ 16, nó được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các phương pháp điều trị được áp dụng trực tiếp lên bề mặt cơ thể. Ngày nay, "topically" còn được sử dụng trong các lĩnh vực khác như pháp lý và tri thức, nhân nhấn sự tối ưu về địa điểm hay vấn đề cụ thể mà một chủ đề nhấn mạnh.
Từ "topically" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh có thể hạn chế sự xuất hiện của nó. Từ này thường gặp trong lĩnh vực y học, mô tả cách thức điều trị áp dụng cho bề mặt da; ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các cuộc hội thảo hoặc thảo luận liên quan đến chủ đề cụ thể. Trong các nghiên cứu học thuật, "topically" được dùng để chỉ các vấn đề hoặc khía cạnh chi tiết mà một nghiên cứu sẽ xem xét.