Bản dịch của từ Topographic trong tiếng Việt
Topographic

Topographic (Adjective)
Liên quan đến sự sắp xếp các đặc điểm vật lý của một khu vực.
Relating to the arrangement of the physical features of an area.
The topographic map showed the elevation of the mountain ranges.
Bản đồ topographic cho thấy độ cao của dãy núi.
The city planner considered the topographic features before designing the park.
Kỹ sư quy hoạch thành phố xem xét các đặc điểm topographic trước khi thiết kế công viên.
Did you study the topographic characteristics of the region for your report?
Bạn đã nghiên cứu các đặc điểm topographic của khu vực cho báo cáo của bạn chưa?
Họ từ
Từ "topographic" có nghĩa là liên quan đến đặc điểm bề mặt của một khu vực, thường được sử dụng trong bối cảnh địa lý và lập bản đồ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt trong phiên âm giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách sử dụng: ở Anh, nó thường liên quan đến khoa học địa chất hơn, trong khi ở Mỹ, nó cũng được áp dụng trong khảo sát xây dựng và quy hoạch đô thị. Từ này được dùng để mô tả các yếu tố như độ cao, đường đi và hình dáng địa lý.
Từ "topographic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "topos" có nghĩa là "nơi" và "graphia" có nghĩa là "viết" hay "mô tả". Từ Latin "topographia" đã được sử dụng vào thế kỷ 17 để chỉ việc mô tả chi tiết về các đặc điểm bề mặt của một khu vực cụ thể. Hiện nay, "topographic" được sử dụng để chỉ phương pháp và kỹ thuật thể hiện các đặc điểm địa lý, không chỉ trong bản đồ học mà còn trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu địa lý khác.
Từ "topographic" thường gặp trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Reading và Writing. Nó thường liên quan đến địa hình, bản đồ và phân tích không gian. Trong các chủ đề về địa lý, môi trường, và khoa học trái đất, từ này được sử dụng để mô tả đặc điểm hoặc tính chất của bề mặt trái đất. Việc hiểu từ này là cần thiết cho việc phân tích và trình bày thông tin liên quan đến địa lý.