Bản dịch của từ Topographic trong tiếng Việt

Topographic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Topographic (Adjective)

tɑpəgɹˈæfɪk
tɑpəgɹˈæfɪk
01

Liên quan đến sự sắp xếp các đặc điểm vật lý của một khu vực.

Relating to the arrangement of the physical features of an area.

Ví dụ

The topographic map showed the elevation of the mountain ranges.

Bản đồ topographic cho thấy độ cao của dãy núi.

The city planner considered the topographic features before designing the park.

Kỹ sư quy hoạch thành phố xem xét các đặc điểm topographic trước khi thiết kế công viên.

Did you study the topographic characteristics of the region for your report?

Bạn đã nghiên cứu các đặc điểm topographic của khu vực cho báo cáo của bạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/topographic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Topographic

Không có idiom phù hợp