Bản dịch của từ Toreador trong tiếng Việt

Toreador

Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toreador (Noun Countable)

tˌɔɹiˈɑdɔɹz
tˌɔɹiˈɑdɔɹz
01

Một đấu sĩ đấu bò, đặc biệt là một người đi bộ.

A bullfighter especially one on foot.

Ví dụ

The toreador impressed the crowd with his daring moves during the match.

Toreador đã gây ấn tượng với đám đông bằng những động tác táo bạo.

Many toreadors do not participate in bullfighting anymore due to safety concerns.

Nhiều toreador không tham gia đấu bò nữa vì lo ngại về an toàn.

Is the toreador ready for the upcoming bullfight this Saturday?

Toreador đã sẵn sàng cho trận đấu bò vào thứ Bảy tới chưa?

Toreador (Verb)

tˌɔɹiˈɑdɔɹz
tˌɔɹiˈɑdɔɹz
01

Trở thành một người đọc sách.

To be a toreador.

Ví dụ

The toreador performs bravely in the ring during the festival.

Toreador biểu diễn một cách dũng cảm trong đấu trường trong lễ hội.

The toreador does not fear the bull during the competition.

Toreador không sợ con bò trong cuộc thi.

Does the toreador train daily for the upcoming events?

Toreador có tập luyện hàng ngày cho các sự kiện sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toreador/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toreador

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.