Bản dịch của từ Torrent trong tiếng Việt

Torrent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Torrent (Noun)

tˈɔɹnt
tˈɑɹnt
01

Một dòng nước hoặc chất lỏng khác chuyển động mạnh và nhanh.

A strong and fastmoving stream of water or other liquid.

Ví dụ

The torrent of donations overwhelmed the charity organization.

Sự trào lưu quyên góp làm cho tổ chức từ thiện bị áp đảo.

After the storm, a torrent of water rushed down the hill.

Sau cơn bão, một dòng nước trào xuống đồi.

The torrent of messages on social media spread misinformation quickly.

Sự trào lưu tin nhắn trên mạng xã hội lan truyền thông tin sai lạc nhanh chóng.

Kết hợp từ của Torrent (Noun)

CollocationVí dụ

Raging torrent

Dòng nước cuộn thác

The raging torrent of opinions flooded social media during the election.

Dòng chảy dữ dội của ý kiến tràn ngập mạng xã hội trong cuộc bầu cử.

Rushing torrent

Dòng nước chảy mạnh

The rushing torrent of social media impacts youth communication today.

Dòng nước chảy mạnh của mạng xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp của giới trẻ hôm nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/torrent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Torrent

Không có idiom phù hợp