Bản dịch của từ Total assets trong tiếng Việt
Total assets

Total assets (Noun)
The total assets of Microsoft reached over two trillion dollars in 2023.
Tổng tài sản của Microsoft đạt hơn hai nghìn tỷ đô la vào năm 2023.
The total assets of small businesses are often underestimated by investors.
Tổng tài sản của các doanh nghiệp nhỏ thường bị đánh giá thấp bởi các nhà đầu tư.
Are total assets important for evaluating a company's financial health?
Tổng tài sản có quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính của một công ty không?
Tài sản tổng cộng (total assets) là thuật ngữ tài chính chỉ giá trị tổng hợp của tất cả tài sản mà một tổ chức hoặc cá nhân sở hữu tại một thời điểm nhất định, bao gồm tài sản ngắn hạn và dài hạn. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, với cách viết và phát âm tương tự. Tài sản tổng cộng là chỉ số quan trọng trong báo cáo tài chính, phản ánh năng lực tài chính và sức mạnh thanh khoản của một thực thể.
Thuật ngữ "total assets" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "totus" mang nghĩa "toàn bộ" và "assidere" có nghĩa là "để sở hữu". Trong bối cảnh tài chính, "tài sản" chỉ tổng giá trị của tất cả các tài sản mà một cá nhân hoặc tổ chức sở hữu. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này phản ánh vai trò quan trọng của việc đánh giá tình hình tài chính, nhằm xác định khả năng chi trả và đầu tư trong các hoạt động kinh tế hiện tại.
Cụm từ "total assets" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, với tần suất tương đối cao do liên quan đến các chủ đề tài chính và kinh doanh. Trong Văn viết, cụm từ này có thể được sử dụng để phân tích tình hình tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân. Ngoài ra, trong các tình huống thực tế, "total assets" thường được nhắc đến trong báo cáo tài chính, đánh giá đầu tư và phân tích rủi ro, phản ánh giá trị tài sản mà một thực thể sở hữu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp