Bản dịch của từ Total assets trong tiếng Việt

Total assets

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Total assets (Noun)

tˈoʊtəl ˈæsˌɛts
tˈoʊtəl ˈæsˌɛts
01

Tổng giá trị tài sản của công ty, được sử dụng làm thước đo sức mạnh tài chính của công ty.

The total value of a companys assets used as a measure of the companys financial strength.

Ví dụ

The total assets of Microsoft reached over two trillion dollars in 2023.

Tổng tài sản của Microsoft đạt hơn hai nghìn tỷ đô la vào năm 2023.

The total assets of small businesses are often underestimated by investors.

Tổng tài sản của các doanh nghiệp nhỏ thường bị đánh giá thấp bởi các nhà đầu tư.

Are total assets important for evaluating a company's financial health?

Tổng tài sản có quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính của một công ty không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/total assets/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Total assets

Không có idiom phù hợp