Bản dịch của từ Tots trong tiếng Việt
Tots
Tots (Noun Countable)
Tots love playing at the park after school.
Trẻ nhỏ thích chơi ở công viên sau giờ học.
She doesn't have any tots yet, but she wants a family.
Cô ấy chưa có trẻ nhỏ nào, nhưng cô ấy muốn có gia đình.
Do you think tots should start learning a second language early?
Bạn nghĩ rằng trẻ nhỏ nên bắt đầu học một ngôn ngữ thứ hai sớm không?
Tots (Verb)
She tots the number of likes on her social media posts.
Cô ấy đếm số lượt thích trên các bài đăng trên mạng xã hội.
He doesn't tot the amount of followers he has on Instagram.
Anh ấy không đếm số lượng người theo dõi trên Instagram.
Do you tot the comments on your latest blog post?
Bạn có đếm số lượt bình luận trên bài đăng blog mới nhất của mình không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Tots cùng Chu Du Speak