Bản dịch của từ Tots trong tiếng Việt
Tots

Tots (Noun Countable)
Tots love playing at the park after school.
Trẻ nhỏ thích chơi ở công viên sau giờ học.
She doesn't have any tots yet, but she wants a family.
Cô ấy chưa có trẻ nhỏ nào, nhưng cô ấy muốn có gia đình.
Do you think tots should start learning a second language early?
Bạn nghĩ rằng trẻ nhỏ nên bắt đầu học một ngôn ngữ thứ hai sớm không?
Tots (Verb)
She tots the number of likes on her social media posts.
Cô ấy đếm số lượt thích trên các bài đăng trên mạng xã hội.
He doesn't tot the amount of followers he has on Instagram.
Anh ấy không đếm số lượng người theo dõi trên Instagram.
Do you tot the comments on your latest blog post?
Bạn có đếm số lượt bình luận trên bài đăng blog mới nhất của mình không?
Họ từ
Tots là từ chỉ trẻ em nhỏ tuổi, thường từ 1 đến 4 tuổi, có nguồn gốc từ tiếng Anh. Trong ngữ cảnh tiếng Anh của Anh (British English), từ này thường được sử dụng trong các hoạt động giáo dục và mô tả trẻ em trong các nhóm tuổi mầm non. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) cũng sử dụng từ "tots" nhưng có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh không chính thức và thường gắn liền với các hoạt động vui chơi. Từ này không có sự khác biệt lớn về cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác biệt, phản ánh đặc trưng ngữ âm của từng vùng.
Từ "tots" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "tottie", một từ địa phương ở Anh, thường chỉ trẻ nhỏ hoặc những người chưa trưởng thành. Từ nguyên này có thể liên quan đến gốc từ tiếng Latin "totius", mang ý nghĩa "toàn bộ". Về lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để mô tả trẻ em một cách trìu mến. Ngày nay, "tots" thường được sử dụng trong các bối cảnh giáo dục và văn hóa để chỉ trẻ nhỏ, thể hiện sự yêu quý và thân thiện.
Từ “tots” thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Trong ngữ cảnh học thuật, “tots” thường không được sử dụng, vì đây là từ lóng dành cho trẻ nhỏ, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến giáo dục mầm non hoặc phát triển trẻ em. Từ này phổ biến trong văn hóa đại chúng và truyền thông nhưng ít gặp trong văn viết chính thức.