Bản dịch của từ Tot trong tiếng Việt

Tot

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tot(Noun)

tˈɑt
tˈɑt
01

Một đứa trẻ còn rất nhỏ.

A very young child.

Ví dụ
02

Một lượng nhỏ đồ uống có cồn mạnh như rượu whisky hoặc rượu mạnh.

A small amount of a strong alcoholic drink such as whisky or brandy.

Ví dụ

Dạng danh từ của Tot (Noun)

SingularPlural

Tot

Tots

Tot(Verb)

tˈɑt
tˈɑt
01

Cộng các số hoặc số tiền.

Add up numbers or amounts.

Ví dụ
02

Thu hồi những đồ có thể bán được từ thùng rác hoặc đống rác.

Salvage saleable items from dustbins or rubbish heaps.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ