Bản dịch của từ Touchback trong tiếng Việt
Touchback

Touchback (Noun)
The player scored a touchback in the final match last Saturday.
Cầu thủ đã ghi một touchback trong trận chung kết thứ Bảy tuần trước.
There was no touchback during the entire game last weekend.
Không có touchback nào trong suốt trận đấu cuối tuần qua.
Did the team achieve a touchback in the last quarter?
Đội có đạt được một touchback trong hiệp cuối không?
Touchback là một thuật ngữ trong môn thể thao bóng bầu dục, chỉ trường hợp khi bóng được đá vào vùng cuối sân mà không bị cầu thủ nào chạm bóng, dẫn đến việc đội nhận bóng bắt đầu tấn công từ vạch 20 yard. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả hai phiên bản Anh-Mỹ, nhưng có thể nghe khác nhau một chút trong phát âm. Touchback góp phần vào chiến lược và luật chơi của môn thể thao này, tạo điều kiện cho các đội tái lập thế trận sau những tình huống cụ thể.
Từ "touchback" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "touch" (chạm) và "back" (phía sau). Trong bối cảnh bóng bầu dục, nó xuất phát từ thuật ngữ trong thể thao khi một cú đá đưa bóng ra khỏi khu vực chơi, không cho phép đối thủ ghi điểm. Nguyên nghĩa này được coi là một hành động đảm bảo an toàn cho đội nhận bóng. Sự phát triển của từ này phản ánh cách thức quy định trong thể thao hiện đại, nhấn mạnh việc duy trì kiểm soát và khoảnh khắc chiến thuật trong trận đấu.
Từ "touchback" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên biệt của nó liên quan đến các trò chơi thể thao, đặc biệt là bóng bầu dục. Trong bối cảnh thể thao, "touchback" được sử dụng khi bóng được đưa ra ngoài vùng cuối sân, dẫn đến việc đội đối phương bắt đầu tấn công từ vị trí cố định. Từ này sẽ chủ yếu được sử dụng trong các bài luận, bài phát biểu hoặc phỏng vấn có chủ đề thể thao.