Bản dịch của từ Tough luck trong tiếng Việt

Tough luck

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tough luck (Idiom)

01

Dùng để bày tỏ sự cảm thông khi điều gì đó không thuận lợi đã xảy ra với ai đó.

Used to express sympathy when something unfavorable has happened to someone.

Ví dụ

She failed the exam again. Tough luck!

Cô ấy trượt kì thi lần nữa. Thật đáng tiếc!

He missed the last train. Tough luck for him.

Anh ấy đã lỡ chuyến tàu cuối cùng. Thật đáng tiếc cho anh ấy.

The team lost the championship. Tough luck this time.

Đội đã thua trong giải vô địch. Lần này thật đáng tiếc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tough luck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tough luck

Không có idiom phù hợp