Bản dịch của từ Toughens trong tiếng Việt
Toughens
Toughens (Verb)
Community programs toughen youth resilience against social challenges like bullying.
Các chương trình cộng đồng giúp thanh thiếu niên mạnh mẽ hơn trước những thách thức xã hội như bắt nạt.
Social media does not toughen relationships; it often creates misunderstandings.
Mạng xã hội không làm cho các mối quan hệ trở nên mạnh mẽ hơn; nó thường tạo ra sự hiểu lầm.
How do community initiatives toughen social bonds among diverse groups?
Các sáng kiến cộng đồng làm thế nào để củng cố mối quan hệ xã hội giữa các nhóm đa dạng?
Dạng động từ của Toughens (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Toughen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Toughened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Toughened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Toughens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Toughening |