Bản dịch của từ Toughens trong tiếng Việt

Toughens

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toughens (Verb)

tˈʌfnz
tˈʌfnz
01

Để thực hiện hoặc trở nên mạnh mẽ hơn hoặc kháng cự hơn.

To make or become stronger or more resistant.

Ví dụ

Community programs toughen youth resilience against social challenges like bullying.

Các chương trình cộng đồng giúp thanh thiếu niên mạnh mẽ hơn trước những thách thức xã hội như bắt nạt.

Social media does not toughen relationships; it often creates misunderstandings.

Mạng xã hội không làm cho các mối quan hệ trở nên mạnh mẽ hơn; nó thường tạo ra sự hiểu lầm.

How do community initiatives toughen social bonds among diverse groups?

Các sáng kiến cộng đồng làm thế nào để củng cố mối quan hệ xã hội giữa các nhóm đa dạng?

Dạng động từ của Toughens (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Toughen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Toughened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Toughened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Toughens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Toughening

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Toughens cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toughens

Không có idiom phù hợp