Bản dịch của từ Toughens trong tiếng Việt
Toughens

Toughens (Verb)
Community programs toughen youth resilience against social challenges like bullying.
Các chương trình cộng đồng giúp thanh thiếu niên mạnh mẽ hơn trước những thách thức xã hội như bắt nạt.
Social media does not toughen relationships; it often creates misunderstandings.
Mạng xã hội không làm cho các mối quan hệ trở nên mạnh mẽ hơn; nó thường tạo ra sự hiểu lầm.
How do community initiatives toughen social bonds among diverse groups?
Các sáng kiến cộng đồng làm thế nào để củng cố mối quan hệ xã hội giữa các nhóm đa dạng?
Dạng động từ của Toughens (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Toughen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Toughened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Toughened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Toughens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Toughening |
Họ từ
"Toughens" là dạng hiện tại của động từ "toughen", mang nghĩa làm cho một vật hoặc một người trở nên cứng rắn hơn, mạnh mẽ hơn hoặc có khả năng chịu đựng tốt hơn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu và nhấn âm trong phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phiên bản, nhưng nghĩa và cách viết thì tương đồng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự rèn luyện, phát triển thể chất hoặc tinh thần.
Từ "toughens" xuất phát từ động từ tiếng Anh "tough", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tough", nghĩa là cứng rắn hay mạnh mẽ. Căn nguyên của từ này được cho là có liên quan đến từ tiếng Đức cổ "tahe", mang ý nghĩa là "khó có thể gãy". Lịch sử phát triển đã mở rộng nghĩa của nó không chỉ áp dụng cho vật chất mà còn cho tinh thần, thể hiện khả năng chống chọi và kiên cường. Từ "toughens" hiện nay chỉ quá trình làm cho một cái gì đó trở nên bền bỉ hoặc chịu đựng tốt hơn.
Từ "toughens" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi thảo luận về chủ đề liên quan đến sự phát triển cá nhân hoặc kiên trì. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về sức khỏe tâm lý, thể dục thể thao và giáo dục, nơi nó miêu tả quá trình gia tăng sức mạnh hoặc khả năng đối mặt với thử thách. Sự đa dạng trong tình huống sử dụng phản ánh tính chất tích cực của quá trình này trong việc nâng cao sức mạnh và khả năng chống chọi.