Bản dịch của từ Tour de force trong tiếng Việt
Tour de force

Tour de force (Noun)
Một hiệu suất hoặc thành tích đã được hoàn thành hoặc quản lý với kỹ năng tuyệt vời.
A performance or achievement that has been accomplished or managed with great skill.
Her speech was a tour de force at the community event last week.
Bài phát biểu của cô ấy là một thành công xuất sắc tại sự kiện cộng đồng tuần trước.
The charity event was not a tour de force this year.
Sự kiện từ thiện năm nay không phải là một thành công xuất sắc.
Was his presentation a tour de force during the social gathering?
Liệu bài thuyết trình của anh ấy có phải là một thành công xuất sắc tại buổi gặp mặt xã hội không?
"Tour de force" là một cụm danh từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ một thành tựu xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó, đặc biệt trong nghệ thuật, văn học hoặc khoa học. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể bị phát âm khác nhau do sự khác biệt về ngữ điệu. "Tour de force" thường được áp dụng để khen ngợi một tác phẩm nghệ thuật hoặc một buổi biểu diễn đặc sắc, thể hiện sự tài năng hay kỹ năng vượt trội của người thực hiện.
"Tour de force" xuất phát từ tiếng Pháp, trong đó "tour" có nghĩa là "cuộc" và "force" nghĩa là "sức mạnh". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ một tác phẩm nghệ thuật hoặc biểu diễn xuất sắc, thể hiện tài năng phi thường của một cá nhân. Trong bối cảnh hiện đại, cụm từ này thường được dùng để mô tả sự thành công vượt trội trong nhiều lĩnh vực, từ văn học đến khoa học, mang ý nghĩa khẳng định sự xuất sắc trong nỗ lực sáng tạo.
Cụm từ "tour de force" thường xuất hiện trong phần viết và nói của bài kiểm tra IELTS, nhất là trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật và văn hóa, với tần suất vừa phải. Từ này mô tả một tác phẩm hoặc màn trình diễn xuất sắc, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê bình nghệ thuật hoặc văn học. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực thể thao và khoa học, diễn tả những thành tựu đáng kinh ngạc của cá nhân hoặc đội nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp