Bản dịch của từ Tourism trong tiếng Việt
Tourism
Tourism (Noun Uncountable)
Du lịch.
Tourism.
Tourism plays a vital role in the economy of many countries.
Du lịch đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế của nhiều quốc gia.
The increase in tourism has led to environmental concerns in popular destinations.
Sự gia tăng du lịch đã dẫn đến những lo ngại về môi trường ở các điểm đến nổi tiếng.
Local communities benefit from tourism through job creation and cultural exchange.
Cộng đồng địa phương được hưởng lợi từ du lịch thông qua tạo việc làm và trao đổi văn hóa.
Kết hợp từ của Tourism (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Increased tourism Du lịch tăng lên | Increased tourism can boost the local economy. Du lịch tăng cường có thể thúc đẩy nền kinh tế địa phương. |
Sustainable tourism Du lịch bền vững | Sustainable tourism helps local communities thrive economically. Du lịch bền vững giúp cộng đồng địa phương phát triển kinh tế. |
Overseas tourism Du lịch nước ngoài | Overseas tourism has boosted the local economy significantly. Du lịch nước ngoài đã tăng cường kinh tế địa phương đáng kể. |
Green tourism Du lịch xanh | Green tourism promotes eco-friendly practices in travel industry. Du lịch xanh thúc đẩy các phương pháp thân thiện với môi trường trong ngành du lịch. |
Responsible tourism Du lịch bền vững | Responsible tourism supports local communities and protects the environment. Du lịch bền vững ủng hộ cộng đồng địa phương và bảo vệ môi trường. |
Tourism (Noun)
Việc tổ chức và điều hành thương mại các kỳ nghỉ và chuyến tham quan các địa điểm yêu thích.
The commercial organization and operation of holidays and visits to places of interest.
Tourism contributes significantly to the economy of many countries.
Du lịch đóng góp đáng kể vào nền kinh tế của nhiều quốc gia.
The government promotes tourism to attract foreign visitors to historical sites.
Chính phủ khuyến khích du lịch để thu hút khách du lịch nước ngoài đến các di tích lịch sử.
Local communities benefit from tourism through job creation and cultural exchange.
Cộng đồng địa phương hưởng lợi từ du lịch thông qua việc tạo việc làm và trao đổi văn hóa.
Dạng danh từ của Tourism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tourism | - |
Kết hợp từ của Tourism (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Overseas tourism Du lịch nước ngoài | Overseas tourism contributes to the economy through spending and job creation. Du lịch nước ngoài đóng góp cho nền kinh tế thông qua việc chi tiêu và tạo việc làm. |
Responsible tourism Du lịch có trách nhiệm | Responsible tourism promotes cultural preservation and local community development. Du lịch bền vững thúc đẩy bảo tồn văn hóa và phát triển cộng đồng địa phương. |
Green tourism Du lịch xanh | Green tourism promotes eco-friendly practices. Du lịch xanh thúc đẩy các thực hành thân thiện với môi trường. |
Cultural tourism Du lịch văn hóa | Cultural tourism promotes understanding of local traditions and customs. Du lịch văn hóa thúc đẩy sự hiểu biết về truyền thống địa phương. |
Environmental tourism Du lịch môi trường | Environmental tourism promotes eco-friendly travel destinations. Du lịch môi trường thúc đẩy điểm đến du lịch thân thiện với môi trường. |
Họ từ
Du lịch (tourism) là hoạt động di chuyển và tạm thời sinh sống của cá nhân hoặc nhóm người đến một địa điểm khác ngoài nơi cư trú chính thức với mục đích thư giãn, tìm hiểu văn hóa hoặc tham quan. Trong tiếng Anh, "tourism" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, một số thuật ngữ liên quan như "tourist" (khách du lịch) hay "tourist industry" (ngành công nghiệp du lịch) có thể có những biến thể riêng trong ngữ cảnh sử dụng nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa chung.
Từ "tourism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tornare", có nghĩa là "xoay vòng" hoặc "quay quanh". Thuật ngữ này phát triển từ tiếng Pháp "tourisme" vào đầu thế kỷ 19, mô tả việc di chuyển qua các địa điểm khác nhau vì mục đích giải trí. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh sự tăng trưởng của ngành công nghiệp du lịch hiện đại, nơi con người tìm kiếm trải nghiệm văn hóa, lịch sử và thiên nhiên thông qua những chuyến đi.
Từ "tourism" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nghe, nơi các đề tài liên quan đến du lịch, quản lý du lịch, và ảnh hưởng kinh tế của du lịch thường được đề cập. Trong bối cảnh rộng hơn, "tourism" được sử dụng để mô tả hoạt động tham quan, dịch vụ liên quan đến du khách, và sự phát triển kinh tế của các địa phương thông qua ngành du lịch. Cụ thể, thuật ngữ này thường được thảo luận trong các nghiên cứu về phát triển bền vững và bảo tồn văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất