Bản dịch của từ Tracer trong tiếng Việt
Tracer
Tracer (Noun)
The detective used a tracer to follow the suspect's movements.
Thám tử đã sử dụng một người điều tra để theo dõi các hành động của nghi phạm.
The tracer revealed the source of the rumor in the community.
Người điều tra đã tiết lộ nguồn gốc của tin đồn trong cộng đồng.
The historian acted as a tracer to uncover the ancient artifact.
Nhà sử học đã đóng vai trò người điều tra để khám phá hiện vật cổ xưa.
Họ từ
Từ "tracer" có nghĩa là một loại chất hoặc thiết bị được sử dụng để theo dõi sự di chuyển hoặc vị trí của một đối tượng nào đó, thường được áp dụng trong khoa học tự nhiên như vật lý, sinh học hoặc kỹ thuật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: "tracer" ở Anh thường được phát âm là /ˈtreɪsə/, trong khi ở Mỹ có thể là /ˈtreɪsɚ/. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu và ứng dụng công nghệ.
Từ "tracer" có nguồn gốc từ động từ Latinh "tractare", nghĩa là "kéo hoặc dẫn dắt". Trong ngữ cảnh công nghệ, "tracer" thường được sử dụng để chỉ một thiết bị hoặc phương pháp giúp định vị hoặc theo dõi sự chuyển động của một đối tượng nào đó. Lịch sử của từ này liên quan đến sự phát triển trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, nơi mà việc theo dõi dữ liệu hoặc sự di chuyển trở nên thiết yếu, phản ánh chức năng chính là giúp xác định và ghi lại thông tin.
Từ "tracer" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các bối cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, liên quan đến việc theo dõi hoặc đánh dấu. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả quy trình, nghiên cứu hoặc công nghệ. Ngoài ra, "tracer" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực y tế, công nghệ thông tin và khảo sát địa lý, thường liên quan đến việc xác định hoặc theo dõi sự di chuyển của một đối tượng nào đó.