Bản dịch của từ Tracheid trong tiếng Việt

Tracheid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tracheid (Noun)

tɹˈækˌid
tɹˈækˌid
01

Một loại tế bào dẫn nước trong xylem không có lỗ trên thành tế bào.

A type of waterconducting cell in the xylem which lacks perforations in the cell wall.

Ví dụ

Tracheids help transport water in trees like the giant sequoia.

Tracheid giúp vận chuyển nước trong cây như cây sequoia khổng lồ.

Tracheids do not have perforations, making them unique water cells.

Tracheid không có lỗ thủng, làm cho chúng trở thành tế bào nước độc đáo.

Do tracheids function differently than vessels in plants?

Tracheid có hoạt động khác với mạch trong cây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tracheid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tracheid

Không có idiom phù hợp