Bản dịch của từ Xylem trong tiếng Việt
Xylem

Xylem (Noun)
Xylem transports water from roots to leaves in all plants.
Xylem vận chuyển nước từ rễ lên lá trong tất cả cây.
Xylem does not transport nutrients downwards in plants.
Xylem không vận chuyển chất dinh dưỡng xuống dưới trong cây.
Does xylem help in forming wood in trees like oak?
Xylem có giúp hình thành gỗ trong cây như cây sồi không?
Họ từ
Xylem là một loại mô thực vật đóng vai trò chính trong việc vận chuyển nước và các khoáng chất từ rễ đến lá. Nó có cấu trúc tế bào đặc biệt, bao gồm các mạch dẫn và các tế bào chết, giúp tăng cường khả năng dẫn nước. Trong tiếng Anh, khái niệm xylem không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, một số tài liệu khoa học có thể nhấn mạnh khác biệt trong thuật ngữ sinh học giữa các vùng sử dụng ngôn ngữ.
Từ "xylem" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "xulon", nghĩa là "gỗ". Nó được phát triển trong ngữ cảnh sinh học để chỉ mô thực vật chịu trách nhiệm vận chuyển nước và khoáng chất từ rễ lên lá. Xylem đóng vai trò thiết yếu trong chức năng sinh lý của cây cối. Sự kết hợp giữa hình thái và chức năng của xylem làm rõ ràng vai trò quan trọng của nó trong sự sống và phát triển của thực vật.
Xylem là một thuật ngữ sinh học quan trọng, thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến thực vật và sinh thái học. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh khảo sát kiến thức về sinh vật. Trong tiếng Anh học thuật, xylem thường được nhắc đến khi thảo luận về quá trình vận chuyển nước và khoáng chất trong thực vật.