Bản dịch của từ Xylem trong tiếng Việt

Xylem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xylem (Noun)

zˈaɪlɛm
zˈaɪlɛm
01

Mô mạch ở thực vật dẫn nước và chất dinh dưỡng hòa tan đi lên từ rễ và cũng giúp hình thành bộ phận gỗ trong thân cây.

The vascular tissue in plants which conducts water and dissolved nutrients upwards from the root and also helps to form the woody element in the stem.

Ví dụ

Xylem transports water from roots to leaves in all plants.

Xylem vận chuyển nước từ rễ lên lá trong tất cả cây.

Xylem does not transport nutrients downwards in plants.

Xylem không vận chuyển chất dinh dưỡng xuống dưới trong cây.

Does xylem help in forming wood in trees like oak?

Xylem có giúp hình thành gỗ trong cây như cây sồi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/xylem/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Xylem

Không có idiom phù hợp