Bản dịch của từ Tradable trong tiếng Việt

Tradable

Adjective Noun [U/C]

Tradable (Adjective)

tɹˈeɪdəbl
tɹˈeɪdəbl
01

Có thể mua bán hoặc trao đổi.

Able to be traded or exchanged.

Ví dụ

Stocks are tradable assets in the financial market.

Cổ phiếu là tài sản có thể giao dịch trên thị trường tài chính.

Some items are not tradable due to their limited availability.

Một số mặt hàng không thể giao dịch do có số lượng hạn chế.

Is this antique vase tradable or considered a family heirloom?

Cái lọ cổ này có thể giao dịch hay được coi là di sản gia đình?

Tradable (Noun)

tɹˈeɪdəbl
tɹˈeɪdəbl
01

Thứ gì đó có thể giao dịch được, chẳng hạn như hàng hóa hoặc công cụ tài chính.

Something that is tradable such as a commodity or financial instrument.

Ví dụ

Stocks are tradable assets in the financial market.

Cổ phiếu là tài sản có thể giao dịch trên thị trường tài chính.

Rare collectibles like stamps are not usually tradable items.

Các vật phẩm hiếm như tem thư thường không phải là mặt hàng có thể giao dịch.

Are cryptocurrencies considered tradable assets in the modern economy?

Liệu tiền điện tử có được xem xét là tài sản có thể giao dịch trong nền kinh tế hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tradable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tradable

Không có idiom phù hợp