Bản dịch của từ Trade balance trong tiếng Việt

Trade balance

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trade balance (Noun)

tɹˈeɪd bˈæləns
tɹˈeɪd bˈæləns
01

Sự khác biệt về giá trị giữa nhập khẩu và xuất khẩu của một quốc gia.

The difference in value between a countrys imports and exports.

Ví dụ

Vietnam's trade balance improved by $5 billion last year.

Cán cân thương mại của Việt Nam cải thiện 5 tỷ đô la năm ngoái.

The trade balance does not reflect social welfare in the country.

Cán cân thương mại không phản ánh phúc lợi xã hội trong nước.

What factors influence the trade balance in developing countries?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến cán cân thương mại ở các nước đang phát triển?

Trade balance (Phrase)

tɹˈeɪd bˈæləns
tɹˈeɪd bˈæləns
01

Điều kiện trong đó xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia bằng nhau.

A condition in which a countrys exports and imports are equal.

Ví dụ

Vietnam's trade balance improved significantly in 2022, reaching $5 billion.

Cán cân thương mại của Việt Nam đã cải thiện đáng kể trong năm 2022, đạt 5 tỷ đô la.

The trade balance does not always reflect economic stability in countries.

Cán cân thương mại không phải lúc nào cũng phản ánh sự ổn định kinh tế của các quốc gia.

What factors influence the trade balance in the United States?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến cán cân thương mại ở Hoa Kỳ?

02

Cán cân thương mại.

A balance of trade.

Ví dụ

The trade balance of Vietnam improved by 5 billion dollars last year.

Cán cân thương mại của Việt Nam cải thiện 5 tỷ đô la năm ngoái.

The trade balance does not affect the social welfare of citizens.

Cán cân thương mại không ảnh hưởng đến phúc lợi xã hội của công dân.

How can we improve the trade balance in our country?

Làm thế nào để cải thiện cán cân thương mại ở đất nước chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trade balance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trade balance

Không có idiom phù hợp