Bản dịch của từ Trade balance trong tiếng Việt
Trade balance

Trade balance (Noun)
Sự khác biệt về giá trị giữa nhập khẩu và xuất khẩu của một quốc gia.
The difference in value between a countrys imports and exports.
Vietnam's trade balance improved by $5 billion last year.
Cán cân thương mại của Việt Nam cải thiện 5 tỷ đô la năm ngoái.
The trade balance does not reflect social welfare in the country.
Cán cân thương mại không phản ánh phúc lợi xã hội trong nước.
What factors influence the trade balance in developing countries?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến cán cân thương mại ở các nước đang phát triển?
Trade balance (Phrase)
Vietnam's trade balance improved significantly in 2022, reaching $5 billion.
Cán cân thương mại của Việt Nam đã cải thiện đáng kể trong năm 2022, đạt 5 tỷ đô la.
The trade balance does not always reflect economic stability in countries.
Cán cân thương mại không phải lúc nào cũng phản ánh sự ổn định kinh tế của các quốc gia.
What factors influence the trade balance in the United States?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến cán cân thương mại ở Hoa Kỳ?
Cán cân thương mại.
A balance of trade.
The trade balance of Vietnam improved by 5 billion dollars last year.
Cán cân thương mại của Việt Nam cải thiện 5 tỷ đô la năm ngoái.
The trade balance does not affect the social welfare of citizens.
Cán cân thương mại không ảnh hưởng đến phúc lợi xã hội của công dân.
How can we improve the trade balance in our country?
Làm thế nào để cải thiện cán cân thương mại ở đất nước chúng ta?
Cán cân thương mại là một chỉ số kinh tế đo lường sự khác biệt giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định. Một cán cân thương mại dương (thặng dư) cho thấy xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu, ngược lại, cán cân thương mại âm (thâm hụt) cho thấy nhập khẩu vượt quá xuất khẩu. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt do ngữ điệu khu vực.
Cụm từ "trade balance" xuất phát từ tiếng Latinh "balantia", có nghĩa là "sự cân bằng" và "trade" từ "tradere", nghĩa là "trao đổi". Mặc dù khái niệm này được hình thành từ thời kỳ thương mại cổ đại, nó đã trở thành một yếu tố then chốt trong kinh tế học hiện đại. Trade balance chỉ sự khác biệt giữa giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia, phản ánh tình trạng kinh tế và quan hệ thương mại trên toàn cầu.
Thuật ngữ "trade balance" được sử dụng khá phổ biến trong IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các tài liệu về kinh tế và thương mại thường xuyên xuất hiện. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng trong lĩnh vực kinh tế để mô tả sự chênh lệch giữa giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia. Nó đặc biệt quan trọng trong việc phân tích tình hình kinh tế và đưa ra các chính sách thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp