Bản dịch của từ Trades union trong tiếng Việt

Trades union

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trades union (Idiom)

01

Một công đoàn lao động đại diện cho lợi ích của nhiều ngành nghề hoặc công nhân lành nghề.

A labor union that represents the interests of multiple trades or skilled workers.

Ví dụ

The trades union supported workers during the recent factory strike in 2023.

Liên đoàn lao động đã hỗ trợ công nhân trong cuộc đình công nhà máy năm 2023.

The trades union does not represent unskilled workers in this area.

Liên đoàn lao động không đại diện cho công nhân không có tay nghề trong khu vực này.

Does the trades union offer training programs for skilled workers?

Liên đoàn lao động có cung cấp chương trình đào tạo cho công nhân có tay nghề không?

02

Một tổ chức được thành lập để bảo vệ quyền và tiền lương của người lao động trong các ngành nghề khác nhau.

An organization created to protect the rights and wages of workers in various trades.

Ví dụ

The trades union fought for better wages for construction workers in 2022.

Liên đoàn công nhân đã chiến đấu cho mức lương tốt hơn cho công nhân xây dựng vào năm 2022.

The trades union does not support unfair labor practices in any industry.

Liên đoàn công nhân không ủng hộ các hành vi lao động không công bằng trong bất kỳ ngành nào.

Did the trades union help workers during the recent economic crisis?

Liên đoàn công nhân đã giúp công nhân trong cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trades union/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trades union

Không có idiom phù hợp