Bản dịch của từ Trading center trong tiếng Việt
Trading center

Trading center (Phrase)
The New York Stock Exchange is a major trading center for investors.
Sở Giao dịch Chứng khoán New York là một trung tâm giao dịch lớn cho nhà đầu tư.
Many people do not visit the trading center on weekends.
Nhiều người không đến trung tâm giao dịch vào cuối tuần.
Is the local farmers' market a popular trading center in your area?
Chợ nông sản địa phương có phải là trung tâm giao dịch phổ biến ở khu vực của bạn không?
"Trading center" (trung tâm giao dịch) là địa điểm hoặc cơ sở nơi diễn ra các hoạt động mua bán hàng hóa, dịch vụ hoặc tài sản tài chính. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "trading center" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, tại một số quốc gia, "trading hub" có thể được sử dụng thay thế, nhấn mạnh vai trò trung tâm thương mại lớn. Sự khác biệt chính nằm trong ngữ cảnh sử dụng và sắc thái của từng thuật ngữ.
Cụm từ "trading center" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "tradere" nghĩa là "chuyển giao" hoặc "bán". Xuất phát từ gốc từ này, ý nghĩa của từ đã phát triển qua thời gian để chỉ một địa điểm tập trung hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ. Kể từ thế kỷ 20, các trung tâm thương mại không chỉ đơn thuần là nơi giao dịch mà còn trở thành biểu tượng của sự phát triển kinh tế và thương mại toàn cầu.
"Cơ sở giao dịch" là thuật ngữ thường thấy trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần đọc và nghe, nơi đề cập đến các hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này có thể cao trong bối cảnh thương mại quốc tế và kinh tế. Trong các tình huống giao tiếp thường ngày, "cơ sở giao dịch" thường được sử dụng để chỉ các thị trường hoặc trung tâm thương mại nơi khách hàng và nhà cung cấp tương tác và thực hiện giao dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp