Bản dịch của từ Traffic jam trong tiếng Việt

Traffic jam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traffic jam (Noun)

tɹˈæfɪk dʒæm
tɹˈæfɪk dʒæm
01

Một hoặc nhiều tuyến giao thông đứng yên hoặc di chuyển chậm do công trình đường bộ, tai nạn hoặc tắc nghẽn nghiêm trọng gây ra.

A line or lines of stationary or slowmoving traffic caused by roadworks accidents or heavy congestion.

Ví dụ

Traffic jams are common during rush hours in big cities.

Tắc đường thường xuyên xảy ra trong giờ cao điểm ở thành phố lớn.

The traffic jam on Main Street delayed everyone's arrival.

Tắc đường trên Đại lộ trì hoãn việc đến của mọi người.

The city's traffic jam was worsened due to the heavy rain.

Tắc đường của thành phố được làm tồi tệ hơn do mưa lớn.

Traffic jams in big cities affect daily commutes negatively.

Kẹt xe ở các thành phố lớn ảnh hưởng tiêu cực đến việc đi lại hàng ngày.

The increase in vehicles contributes to worsening traffic jams.

Số lượng xe tăng góp phần làm tăng tình trạng kẹt xe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/traffic jam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp