Bản dịch của từ Trafficker trong tiếng Việt

Trafficker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trafficker (Noun)

tɹˈæfɪkɚz
tɹˈæfɪkɚz
01

Người vận chuyển trái phép hàng hóa hoặc người để kiếm lời.

People who illegally transport goods or people for profit.

Ví dụ

The trafficker was arrested for smuggling drugs across borders.

Kẻ buôn lậu đã bị bắt vì buôn bán ma túy qua biên giới.

She refused to work with traffickers due to ethical concerns.

Cô từ chối làm việc với kẻ buôn lậu vì lý do đạo đức.

Did the authorities catch the trafficker involved in human trafficking?

Các cơ quan chức năng đã bắt được kẻ buôn lậu liên quan đến buôn người chưa?

Dạng danh từ của Trafficker (Noun)

SingularPlural

Trafficker

Traffickers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trafficker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] People who are financially strapped in various urban areas, for instance, may turn to illegal activities like drug or burglaries in order to make ends meet [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Trafficker

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.