Bản dịch của từ Trafficker trong tiếng Việt
Trafficker

Trafficker (Noun)
The trafficker was arrested for smuggling drugs across borders.
Kẻ buôn lậu đã bị bắt vì buôn bán ma túy qua biên giới.
She refused to work with traffickers due to ethical concerns.
Cô từ chối làm việc với kẻ buôn lậu vì lý do đạo đức.
Did the authorities catch the trafficker involved in human trafficking?
Các cơ quan chức năng đã bắt được kẻ buôn lậu liên quan đến buôn người chưa?
Dạng danh từ của Trafficker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trafficker | Traffickers |
Họ từ
"Trafficker" là danh từ chỉ người tham gia vào hoạt động buôn lậu, thường liên quan đến hàng hóa bị cấm hoặc bất hợp pháp, chẳng hạn như ma túy, người, hoặc động vật hoang dã. Từ này trong tiếng Anh không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "trafficker" thường được sử dụng trong các bài viết liên quan đến an ninh, pháp luật và xã hội, nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng của các hoạt động buôn lậu này.
Từ "trafficker" có nguồn gốc từ tiếng Latin "traffico", có nghĩa là "giao dịch" hoặc "thương mại". Xuất phát từ thế kỷ 16, từ này ban đầu chỉ những người tham gia vào hoạt động buôn bán hợp pháp. Tuy nhiên, với sự phát triển của các hoạt động bất hợp pháp, nghĩa của từ đã dần chuyển hướng và hiện nay chỉ những người tham gia vào việc buôn bán bất hợp pháp, đặc biệt là trong các lĩnh vực như ma túy và con người. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi trong bối cảnh xã hội và pháp luật.
Từ "trafficker" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong bối cảnh của đề thi Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về tội phạm và luật pháp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người buôn bán bất hợp pháp, như buôn bán ma túy hoặc con người, nhấn mạnh các vấn đề xã hội nghiêm trọng và ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
