Bản dịch của từ Training college trong tiếng Việt
Training college

Training college (Noun)
Một trường cao đẳng cung cấp đào tạo thực tế cho một ngành nghề hoặc nghề nghiệp cụ thể.
A college that provides practical training for a specific profession or career.
Many students attend training colleges to learn specific job skills.
Nhiều sinh viên theo học các trường đào tạo để học kỹ năng nghề.
Not all training colleges offer programs in social work and counseling.
Không phải tất cả các trường đào tạo đều cung cấp chương trình về công tác xã hội.
Which training college offers the best program for social services?
Trường đào tạo nào cung cấp chương trình tốt nhất về dịch vụ xã hội?
"Training college" là một thuật ngữ chỉ cơ sở giáo dục chuyên cung cấp chương trình đào tạo nghề hoặc nghiệp vụ cho sinh viên nhằm chuẩn bị cho họ bước vào nghề nghiệp cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng tại Vương quốc Anh, trong khi ở Hoa Kỳ, khái niệm tương đương thường được gọi là "community college" hoặc "vocational school". Sự khác biệt chính nằm ở mức độ đào tạo và phạm vi chương trình, với "training college" thường tập trung vào kỹ năng thực hành hơn.
Cụm từ "training college" có nguồn gốc từ tiếng Latin "collēgium", có nghĩa là "hội đồng" hoặc "nhóm người". Trong lịch sử, "college" ban đầu chỉ một hình thức tổ chức giáo dục nơi sinh viên sống và học tập cùng nhau. Ngày nay, "training college" chỉ một cơ sở đào tạo chuyên nghiệp, nơi cung cấp các chương trình giáo dục và đào tạo cho những người muốn phát triển kỹ năng nghề nghiệp, phù hợp với nhu cầu thực tiễn trong nhiều lĩnh vực.
Cụm từ "training college" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi nói đến giáo dục và phát triển nghề nghiệp. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục nghề nghiệp, nơi cung cấp chương trình đào tạo cho sinh viên. Ngoài ra, "training college" còn được đề cập trong các cuộc thảo luận về lộ trình nghề nghiệp và nâng cao kỹ năng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp