Bản dịch của từ Traitorousness trong tiếng Việt
Traitorousness

Traitorousness (Adjective)
Đặc điểm của sự không trung thành hoặc phản bội.
Characteristic of being disloyal or treacherous.
His traitorousness shocked everyone during the community meeting last week.
Sự phản bội của anh ấy đã khiến mọi người sốc trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The traitorousness of some leaders is dangerous for social unity.
Sự phản bội của một số lãnh đạo là nguy hiểm cho sự đoàn kết xã hội.
Is her traitorousness affecting our group’s trust and cooperation?
Liệu sự phản bội của cô ấy có ảnh hưởng đến sự tin tưởng và hợp tác của nhóm chúng ta không?
Traitorousness (Noun)
His traitorousness shocked everyone during the community meeting last week.
Sự phản bội của anh ấy đã khiến mọi người sốc trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Her traitorousness does not reflect the values of our social group.
Sự phản bội của cô ấy không phản ánh giá trị của nhóm xã hội chúng tôi.
Is traitorousness common in social relationships among teenagers today?
Sự phản bội có phổ biến trong các mối quan hệ xã hội của thanh thiếu niên ngày nay không?
Họ từ
Từ "traitorousness" có nghĩa là tính chất phản bội hoặc sự không trung thành. Nó được sử dụng để mô tả hành vi hoặc thái độ của một cá nhân khi họ phản bội lòng tin của người khác, thường là trong bối cảnh chiến tranh, chính trị hoặc mối quan hệ cá nhân. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ và Anh Anh, cả hai đều sử dụng "traitorousness" với cách phát âm và ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau chút ít tùy theo ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "traitorousness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "traitor", được bắt nguồn từ tiếng Latin "traditor", có nghĩa là "người phản bội". "Traditor" lại có nguồn gốc từ động từ "tradere", nghĩa là "giao phó" hoặc "phản bội". Thuật ngữ này đã phát triển trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, bên cạnh ý nghĩa ban đầu về sự phản bội đối với sự trung thành. Hiện nay, "traitorousness" chỉ sự tính chất phản bội, thường liên quan đến việc vi phạm sự tin cậy hoặc trung thành trong các mối quan hệ cá nhân hoặc chính trị.
Từ "traitorousness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này hiếm gặp do tính chất cụ thể và ngữ cảnh hạn chế. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về chủ đề chính trị hoặc xã hội, phản ánh những hành vi phản bội. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự phản bội trong mối quan hệ cá nhân hoặc giữa các quốc gia, thể hiện sự không trung thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp