Bản dịch của từ Tranche trong tiếng Việt

Tranche

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tranche (Noun)

tɹɑnʃ
tɹˈæntʃ
01

Một phần của cái gì đó, đặc biệt là tiền.

A portion of something, especially money.

Ví dụ

The government allocated a large tranche of funds for social welfare.

Chính phủ phân bổ một khoản tiền lớn cho phúc lợi xã hội.

The charity organization received a generous tranche of donations.

Tổ chức từ thiện nhận được một khoản quyên góp hào phóng.

The project was completed with the final tranche of financial support.

Dự án được hoàn thành với khoản hỗ trợ tài chính cuối cùng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tranche/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tranche

Không có idiom phù hợp