Bản dịch của từ Tranche trong tiếng Việt
Tranche

Tranche (Noun)
Một phần của cái gì đó, đặc biệt là tiền.
A portion of something, especially money.
The government allocated a large tranche of funds for social welfare.
Chính phủ phân bổ một khoản tiền lớn cho phúc lợi xã hội.
The charity organization received a generous tranche of donations.
Tổ chức từ thiện nhận được một khoản quyên góp hào phóng.
The project was completed with the final tranche of financial support.
Dự án được hoàn thành với khoản hỗ trợ tài chính cuối cùng.
Họ từ
Từ "tranche" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa "một phần" hoặc "khúc". Trong ngữ cảnh tài chính, "tranche" thường chỉ ra các phân đoạn của một khoản vay hoặc chứng khoán được phát hành. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng thường xuất hiện nhiều hơn trong các nghiên cứu tài chính và đầu tư. Phát âm từ này có thể khác nhau ở từng vùng, nhưng thường được phát âm như "trɒnʃ" trong tiếng Anh Anh và "trɑːnʃ" trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "tranche" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "trancher", nghĩa là "cắt". Bản thân từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng cuối thế kỷ 20, chủ yếu trong lĩnh vực tài chính. Trong ngữ cảnh này, "tranche" dùng để chỉ một phần hay giai đoạn trong một khoản vay hoặc đầu tư phức tạp. Sự phát triển này phản ánh cách thức phân chia và quản lý rủi ro tài chính, từ đó mở rộng ý nghĩa ban đầu của việc "cắt" thành các "phần" rõ ràng và có thể định hình.
Từ "tranche" thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và đầu tư, đặc biệt liên quan đến việc chia nhỏ các khoản vay hoặc chứng khoán thành các phần. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến các bài viết về đầu tư hoặc ngân hàng. Ngoài ra, "tranche" cũng thường xuất hiện trong các báo cáo tài chính và thỏa thuận vay mượn, khi phân tích rủi ro và lợi nhuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp