Bản dịch của từ Tranquilly trong tiếng Việt
Tranquilly

Tranquilly (Adverb)
She spoke tranquilly during the IELTS speaking test.
Cô ấy nói một cách yên bình trong bài kiểm tra nói IELTS.
He couldn't write tranquilly due to the noisy environment.
Anh ấy không thể viết một cách yên bình do môi trường ồn ào.
Did you manage to present your ideas tranquilly in the essay?
Bạn có thể trình bày ý kiến của mình một cách yên bình trong bài luận không?
Họ từ
Từ "tranquilly" là trạng từ của tính từ "tranquil", có nghĩa là một cách bình yên, không xao động. Nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc môi trường yên tĩnh, thanh bình. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tranquilly" giữ nguyên cách viết và phát âm, không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn học và giao tiếp, từ này có thể xuất hiện với tần suất khác nhau tùy theo bối cảnh.
Từ "tranquilly" xuất phát từ tiếng Latin "tranquillus", có nghĩa là yên tĩnh hoặc thanh bình. Trong tiếng Anh, từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ly" vào tính từ "tranquil". Lịch sử sử dụng từ này cho thấy nó đã được áp dụng để mô tả trạng thái tâm lý hay môi trường không bị xáo trộn. Ý nghĩa hiện tại của "tranquilly" nhấn mạnh sự thanh thản và yên bình, thể hiện trạng thái tinh thần hay không gian không có sự hỗn loạn.
Từ "tranquilly" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói, khi mô tả cảm xúc hoặc trạng thái. Tần suất xuất hiện của từ này ít hơn so với các từ đồng nghĩa như "calmly" hoặc "peacefully", tuy nhiên, nó vẫn hữu ích trong bối cảnh mô tả sự yên bình hoặc sự tĩnh lặng trong cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong văn chương và các tác phẩm nghệ thuật nhằm gợi lên hình ảnh về sự thanh thản và bình yên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp