Bản dịch của từ Transaminase trong tiếng Việt
Transaminase

Transaminase (Noun)
Một loại enzyme xúc tác cho một phản ứng chuyển hóa cụ thể.
An enzyme which catalyses a particular transamination reaction.
Transaminase is crucial for amino acid metabolism in the body.
Transaminase quan trọng cho quá trình chuyển hóa axit amin trong cơ thể.
Some people may have elevated transaminase levels due to liver issues.
Một số người có thể có mức độ transaminase cao do vấn đề gan.
Is transaminase measurement a common medical test for liver health?
Việc đo transaminase là một xét nghiệm y tế phổ biến cho sức khỏe gan?
Transaminase, hay còn gọi là aminotransferase, là một loại enzyme đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa protein, giúp chuyển nhóm amino giữa các axit amin và alpha-ketoglutarate. Hai loại transaminase thường được nhắc đến là alanine transaminase (ALT) và aspartate transaminase (AST), thường được sử dụng như chỉ số sinh hóa trong chẩn đoán bệnh gan. Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và viết tương tự nhau.
Từ "transaminase" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "trans-" có nghĩa là "xuyên qua" hoặc "đổi chỗ" và "aminase" xuất phát từ "amine", chỉ nhóm chức amin trong các hợp chất hữu cơ. Khái niệm này được hình thành vào giữa thế kỷ 20 để chỉ enzym có vai trò trong quá trình chuyển đổi nhóm amin giữa các axit amin và axit alpha-cacboxilic. Ngày nay, transaminase được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực sinh hóa học, đặc biệt là trong các xét nghiệm chức năng gan.
Thuật ngữ "transaminase" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học, đặc biệt trong các bài kiểm tra về chức năng gan và các rối loạn chuyển hóa. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và đọc, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và khoa học. Mặc dù không phổ biến trong văn viết hàng ngày, "transaminase" có thể gặp trong các bài báo khoa học, nghiên cứu y sinh hoặc thảo luận về xét nghiệm máu, mở rộng sự hiểu biết về chức năng gan.