Bản dịch của từ Transaminase trong tiếng Việt

Transaminase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transaminase (Noun)

tɹˌænzəmˈiniəs
tɹˌænzəmˈiniəs
01

Một loại enzyme xúc tác cho một phản ứng chuyển hóa cụ thể.

An enzyme which catalyses a particular transamination reaction.

Ví dụ

Transaminase is crucial for amino acid metabolism in the body.

Transaminase quan trọng cho quá trình chuyển hóa axit amin trong cơ thể.

Some people may have elevated transaminase levels due to liver issues.

Một số người có thể có mức độ transaminase cao do vấn đề gan.

Is transaminase measurement a common medical test for liver health?

Việc đo transaminase là một xét nghiệm y tế phổ biến cho sức khỏe gan?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transaminase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transaminase

Không có idiom phù hợp