Bản dịch của từ Transamination trong tiếng Việt

Transamination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transamination (Noun)

01

Sự chuyển một nhóm amin từ phân tử này sang phân tử khác, đặc biệt là từ axit amin sang axit keto.

The transfer of an amino group from one molecule to another especially from an amino acid to a keto acid.

Ví dụ

Transamination occurs when amino acids convert into different compounds.

Transamination xảy ra khi axit amin chuyển đổi thành các hợp chất khác.

Transamination does not happen without specific enzymes in the body.

Transamination không xảy ra nếu không có enzyme cụ thể trong cơ thể.

Does transamination affect the production of neurotransmitters in the brain?

Transamination có ảnh hưởng đến việc sản xuất neurotransmitter trong não không?

Transamination is a key process in the metabolism of amino acids.

Quá trình transamination là quá trình chính trong quá trình chuyển hóa amino axit.

Some social issues can hinder the transamination of essential nutrients.

Một số vấn đề xã hội có thể ngăn cản quá trình transamination của chất dinh dưỡng cần thiết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transamination/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transamination

Không có idiom phù hợp