Bản dịch của từ Transamination trong tiếng Việt
Transamination

Transamination (Noun)
Transamination occurs when amino acids convert into different compounds.
Transamination xảy ra khi axit amin chuyển đổi thành các hợp chất khác.
Transamination does not happen without specific enzymes in the body.
Transamination không xảy ra nếu không có enzyme cụ thể trong cơ thể.
Does transamination affect the production of neurotransmitters in the brain?
Transamination có ảnh hưởng đến việc sản xuất neurotransmitter trong não không?
Transamination is a key process in the metabolism of amino acids.
Quá trình transamination là quá trình chính trong quá trình chuyển hóa amino axit.
Some social issues can hinder the transamination of essential nutrients.
Một số vấn đề xã hội có thể ngăn cản quá trình transamination của chất dinh dưỡng cần thiết.
Họ từ
Transamination là một quá trình sinh hóa trong đó một nhóm amino từ một amino acid được chuyển sang một alpha-keto acid, dẫn đến sự hình thành một amino acid mới và một alpha-keto acid khác. Quá trình này thường xảy ra trong gan và đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp amino acid cũng như trong chu trình chuyển hóa protein. Khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ "transamination" để chỉ cùng một hiện tượng sinh học.
Từ "transamination" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "trans" có nghĩa là "qua" và "aminare" có nghĩa là "thêm amin". Thuật ngữ này được hình thành trong ngữ cảnh sinh hóa, khi mô tả quá trình chuyển đổi nhóm amino từ một amino acid sang một ketone hoặc aldehyde, diễn ra trong cơ thể sống. Khái niệm này phản ánh vai trò thiết yếu của các phản ứng chuyển đổi trong quá trình chuyển hóa protein, liên quan trực tiếp đến sự tổng hợp amino acid và cung cấp năng lượng cho tế bào.
Chuyển amin (transamination) là một thuật ngữ sinh học hữu cơ thường gặp trong bối cảnh sinh hóa và sinh lý học. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc bài đọc liên quan đến sinh hóa. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về quá trình chuyển hóa axit amin, vai trò của nó trong dinh dưỡng, hoặc trong nghiên cứu về bệnh lý liên quan đến rối loạn chuyển hóa.