Bản dịch của từ Keto trong tiếng Việt

Keto

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keto (Noun)

ˈki.toʊ
ˈki.toʊ
01

(hóa học hữu cơ) nhóm cacbonyl của xeton.

Organic chemistry the carbonyl group of a ketone.

Ví dụ

The keto group in butanone is crucial for its reactivity.

Nhóm keto trong butanone rất quan trọng cho tính phản ứng của nó.

The research did not focus on keto compounds in social contexts.

Nghiên cứu không tập trung vào các hợp chất keto trong bối cảnh xã hội.

Is the keto group present in all ketones used in research?

Có phải nhóm keto có mặt trong tất cả các ketone được sử dụng trong nghiên cứu không?

02

Dấu chấm lửng của chế độ ăn keto.; viết tắt của chế độ ăn ketogen.

Ellipsis of keto diet abbreviation of ketogenic diet.

Ví dụ

Many people follow the keto for weight loss and better health.

Nhiều người theo keto để giảm cân và cải thiện sức khỏe.

Not everyone can maintain a keto diet for a long time.

Không phải ai cũng có thể duy trì chế độ ăn keto lâu dài.

Is the keto diet popular among social media influencers?

Chế độ ăn keto có phổ biến trong giới ảnh hưởng trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keto

Không có idiom phù hợp