Bản dịch của từ Transitorily trong tiếng Việt
Transitorily
Adverb
Transitorily (Adverb)
tɹˈænsɪtoʊɹəli
tɹˈænsɪtoʊɹəli
01
Trong một khoảng thời gian ngắn; một cách tạm thời.
For a short period of time temporarily.
Ví dụ
Many social events are transitorily popular, then quickly forgotten.
Nhiều sự kiện xã hội trở nên phổ biến tạm thời, rồi nhanh chóng bị quên.
Social media trends do not last transitorily; they fade away fast.
Các xu hướng truyền thông xã hội không tồn tại lâu dài; chúng nhanh chóng phai nhạt.
Are social movements transitorily effective in bringing change?
Các phong trào xã hội có hiệu quả tạm thời trong việc mang lại thay đổi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Transitorily
Không có idiom phù hợp