Bản dịch của từ Transitorily trong tiếng Việt
Transitorily

Transitorily (Adverb)
Trong một khoảng thời gian ngắn; một cách tạm thời.
For a short period of time temporarily.
Many social events are transitorily popular, then quickly forgotten.
Nhiều sự kiện xã hội trở nên phổ biến tạm thời, rồi nhanh chóng bị quên.
Social media trends do not last transitorily; they fade away fast.
Các xu hướng truyền thông xã hội không tồn tại lâu dài; chúng nhanh chóng phai nhạt.
Are social movements transitorily effective in bringing change?
Các phong trào xã hội có hiệu quả tạm thời trong việc mang lại thay đổi không?
Họ từ
Từ "transitorily" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách tạm thời, không bền vững. Nó xuất phát từ tính từ "transitory", diễn tả tính chất của một điều gì đó chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian ngắn. Từ này được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực như triết học, kinh tế và sinh thái, nhằm nhấn mạnh tính chất không vĩnh viễn của các hiện tượng. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "transitorily" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng.
Từ "transitorily" được hình thành từ gốc Latin "transitorius", có nghĩa là "tạm thời" hoặc "trôi qua". Gốc từ này kết hợp với tiền tố "trans-", có nghĩa là "đi qua", và hậu tố "-orius", chỉ tính chất. Từ thế kỷ 15, "transitorily" đã được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả những trạng thái hoặc điều kiện không kéo dài. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên khái niệm tạm thời, phản ánh bản chất thoáng qua của nó trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "transitorily" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về kinh tế hoặc xã hội để mô tả những tình huống tạm thời hoặc không bền vững. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các thảo luận về hiện tượng tự nhiên hoặc các thay đổi trong môi trường, nơi mà trạng thái hoặc điều kiện chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian ngắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp