Bản dịch của từ Transliterating trong tiếng Việt

Transliterating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transliterating (Verb)

tɹænslˈɛtɚˌeɪtɨŋ
tɹænslˈɛtɚˌeɪtɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của phiên âm.

Present participle and gerund of transliterate.

Ví dụ

She is transliterating names for the social event registration form.

Cô ấy đang phiên âm tên cho mẫu đăng ký sự kiện xã hội.

They are not transliterating the words correctly in the social media post.

Họ không phiên âm đúng các từ trong bài đăng mạng xã hội.

Are you transliterating the participants' names for the community meeting?

Bạn có đang phiên âm tên của các người tham gia cuộc họp cộng đồng không?

Dạng động từ của Transliterating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Transliterate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Transliterated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Transliterated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Transliterates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Transliterating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transliterating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transliterating

Không có idiom phù hợp