Bản dịch của từ Transliterating trong tiếng Việt
Transliterating

Transliterating (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của phiên âm.
Present participle and gerund of transliterate.
She is transliterating names for the social event registration form.
Cô ấy đang phiên âm tên cho mẫu đăng ký sự kiện xã hội.
They are not transliterating the words correctly in the social media post.
Họ không phiên âm đúng các từ trong bài đăng mạng xã hội.
Are you transliterating the participants' names for the community meeting?
Bạn có đang phiên âm tên của các người tham gia cuộc họp cộng đồng không?
Dạng động từ của Transliterating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Transliterate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Transliterated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Transliterated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Transliterates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Transliterating |
Họ từ
Chuyển tự (transliterating) là quá trình chuyển đổi một hệ thống chữ viết sang một hệ thống khác mà vẫn giữ nguyên âm vị của từ gốc, trong khi không nhất thiết phải giữ nguyên nghĩa. Ví dụ, từ tiếng Việt "Hà Nội" có thể được chuyển tự sang "Ha Noi" trong tiếng Anh. Chuyển tự thường được sử dụng trong ngôn ngữ học và biên dịch để đảm bảo rằng các từ riêng không bị sai lệch trong phát âm khi chuyển ngữ.
Từ "transliterating" xuất phát từ tiếng Latin, với phần gốc "trans" nghĩa là "qua" và "literare" có nghĩa là "đưa vào chữ". Kỹ thuật phiên âm này bắt đầu được sử dụng trong ngữ văn, nhằm chuyển đổi hệ chữ từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác mà không thay đổi âm thanh nguyên thủy. Ý nghĩa hiện tại của từ này trong lĩnh vực ngôn ngữ học phản ánh chính xác mục đích ban đầu, là giữ nguyên âm sắc trong khi thay đổi hệ chữ viết.
"Transliterating" là một từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, nó có thể xuất hiện khi đề cập đến các chủ đề văn hóa hoặc ngôn ngữ, đặc biệt khi thảo luận về việc chuyển đổi hệ thống chữ viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học, dịch thuật, và công nghệ thông tin, nơi việc chuyển đổi ký tự từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác là cần thiết.