Bản dịch của từ Transliterate trong tiếng Việt
Transliterate

Transliterate (Adjective)
Many social media platforms transliterate names for global users' convenience.
Nhiều nền tảng mạng xã hội phiên âm tên cho sự tiện lợi toàn cầu.
They do not transliterate Vietnamese names accurately in international contexts.
Họ không phiên âm tên tiếng Việt chính xác trong các bối cảnh quốc tế.
Do you think we should transliterate all foreign names in Vietnamese texts?
Bạn có nghĩ chúng ta nên phiên âm tất cả tên nước ngoài trong văn bản tiếng Việt không?
Họ từ
Từ "transliterate" có nghĩa là chuyển đổi một chữ cái hoặc hệ thống chữ viết sang hệ thống chữ viết khác mà không thay đổi ngữ nghĩa. Quá trình này thường được áp dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ và văn hóa để giúp việc đọc và phát âm các từ từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. Ở Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như ở Mỹ, tuy nhiên có thể xuất hiện sự khác biệt trong cách phát âm, cụ thể là người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ when speaking.
Từ "transliterate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "transliterare", trong đó "trans-" có nghĩa là "qua" hoặc "beyond" và "literare" mang nghĩa là "chữ cái". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động chuyển đổi văn bản từ hệ thống chữ cái này sang hệ thống chữ cái khác mà không thay đổi phát âm. Ngày nay, "transliterate" thường dùng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học để mô tả quá trình chuyển đổi từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
Từ "transliterate" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và kỹ thuật, đặc biệt trong lĩnh vực ngôn ngữ học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phải là từ vựng phổ biến, nhưng có thể thấy trong các bài viết và nói về ngữ âm hoặc chuyển đổi chữ viết. "Transliterate" được sử dụng chủ yếu khi thảo luận về việc chuyển đổi chữ cái từ một hệ thống ngôn ngữ này sang một hệ thống khác, mà không thay đổi ngữ nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất