Bản dịch của từ Transmogrified trong tiếng Việt

Transmogrified

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transmogrified(Verb)

tɹænzmˈɑɡɹəfˌaɪd
tɹænzmˈɑɡɹəfˌaɪd
01

Biến đổi một cách đáng ngạc nhiên hoặc kỳ diệu.

Transform in a surprising or magical manner.

Ví dụ

Dạng động từ của Transmogrified (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Transmogrify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Transmogrified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Transmogrified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Transmogrifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Transmogrifying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ