Bản dịch của từ Transmogrified trong tiếng Việt

Transmogrified

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transmogrified (Verb)

tɹænzmˈɑɡɹəfˌaɪd
tɹænzmˈɑɡɹəfˌaɪd
01

Biến đổi một cách đáng ngạc nhiên hoặc kỳ diệu.

Transform in a surprising or magical manner.

Ví dụ

The social media landscape has transmogrified in the last five years.

Cảnh quan mạng xã hội đã biến đổi một cách kỳ diệu trong năm năm qua.

Social norms have not transmogrified overnight; change takes time.

Các quy tắc xã hội không biến đổi ngay lập tức; thay đổi cần thời gian.

How has technology transmogrified our social interactions this decade?

Công nghệ đã biến đổi các tương tác xã hội của chúng ta trong thập kỷ này như thế nào?

Dạng động từ của Transmogrified (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Transmogrify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Transmogrified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Transmogrified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Transmogrifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Transmogrifying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transmogrified cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transmogrified

Không có idiom phù hợp