Bản dịch của từ Transmogrify trong tiếng Việt

Transmogrify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transmogrify (Verb)

tɹænsmˈɑgɹəfaɪ
tɹænsmˈɑgɹəfaɪ
01

Biến đổi một cách đáng ngạc nhiên hoặc kỳ diệu.

Transform in a surprising or magical manner.

Ví dụ

Social media can transmogrify ordinary moments into viral sensations quickly.

Mạng xã hội có thể biến những khoảnh khắc bình thường thành hiện tượng lan truyền nhanh chóng.

Not every event can transmogrify into a trending topic online.

Không phải sự kiện nào cũng có thể biến thành chủ đề thịnh hành trực tuyến.

Can social movements transmogrify public opinion dramatically in a short time?

Các phong trào xã hội có thể biến đổi ý kiến công chúng một cách mạnh mẽ trong thời gian ngắn không?

Dạng động từ của Transmogrify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Transmogrify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Transmogrified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Transmogrified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Transmogrifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Transmogrifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transmogrify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transmogrify

Không có idiom phù hợp