Bản dịch của từ Transmute trong tiếng Việt

Transmute

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transmute (Verb)

tɹænsmjˈut
tɹænsmjˈut
01

Thay đổi về hình thức, tính chất hoặc chất.

Change in form, nature, or substance.

Ví dụ

Education can transmute lives by offering new opportunities.

Giáo dục có thể thay đổi cuộc sống bằng cách mang đến những cơ hội mới.

Volunteering can transmute communities by fostering unity and cooperation.

Tình nguyện có thể thay đổi cộng đồng bằng cách thúc đẩy sự đoàn kết và hợp tác.

Kindness has the power to transmute relationships and create strong bonds.

Lòng tốt có sức mạnh biến đổi các mối quan hệ và tạo ra mối liên kết bền chặt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transmute/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transmute

Không có idiom phù hợp