Bản dịch của từ Transmute trong tiếng Việt
Transmute

Transmute (Verb)
Education can transmute lives by offering new opportunities.
Giáo dục có thể thay đổi cuộc sống bằng cách mang đến những cơ hội mới.
Volunteering can transmute communities by fostering unity and cooperation.
Tình nguyện có thể thay đổi cộng đồng bằng cách thúc đẩy sự đoàn kết và hợp tác.
Kindness has the power to transmute relationships and create strong bonds.
Lòng tốt có sức mạnh biến đổi các mối quan hệ và tạo ra mối liên kết bền chặt.
Họ từ
Từ "transmute" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "transmutare", có nghĩa là thay đổi hoặc chuyển hoá. Trong ngữ cảnh khoa học và triết học, từ này chỉ quá trình biến đổi một chất hoặc tâm trạng từ dạng này sang dạng khác. Về mặt ngôn ngữ, "transmute" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong sử dụng, "transmute" thường thấy xuất hiện trong các văn bản mang tính chất lý thuyết hoặc nghệ thuật hơn là trong giao tiếp thông thường.
Từ "transmute" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "transmutare", trong đó "trans-" có nghĩa là "qua" và "mutare" nghĩa là "thay đổi". Từ thời Trung Cổ, "transmute" đã được sử dụng để mô tả quá trình biến đổi, đặc biệt trong lĩnh vực giả kim thuật, nơi người ta tìm cách chuyển đổi kim loại cơ bản thành vàng. Ngày nay, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ sự biến đổi sâu sắc nào, phản ánh tính chất chuyển tiếp và thay đổi của nó.
Từ "transmute" ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi yêu cầu sự diễn đạt tự nhiên và phổ biến hơn. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong bài đọc (Reading) và nghe (Listening) khi đề cập đến các lĩnh vực khoa học hoặc triết học. Trong các ngữ cảnh khác, "transmute" thường được sử dụng để mô tả quá trình thay đổi chất liệu hoặc bản chất, như trong hóa học hoặc triết học về sự biến đổi và tiến hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp