Bản dịch của từ Transnational trong tiếng Việt

Transnational

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transnational (Adjective)

tɹænsnˈæʃənl
tɹænsnˈæʃənl
01

Mở rộng hoặc hoạt động xuyên biên giới quốc gia.

Extending or operating across national boundaries.

Ví dụ

Transnational companies like Coca-Cola operate in many countries worldwide.

Các công ty xuyên quốc gia như Coca-Cola hoạt động ở nhiều quốc gia.

Transnational organizations do not focus solely on one country’s issues.

Các tổ chức xuyên quốc gia không chỉ tập trung vào vấn đề của một quốc gia.

Are transnational efforts effective in solving global social problems?

Các nỗ lực xuyên quốc gia có hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề xã hội toàn cầu không?

Transnational (Noun)

ˌtrænzˈnæ.ʃə.nəl
ˌtrænzˈnæ.ʃə.nəl
01

Một công ty đa quốc gia.

A multinational company.

Ví dụ

Coca-Cola is a famous transnational company operating in over 200 countries.

Coca-Cola là một công ty đa quốc gia nổi tiếng hoạt động ở hơn 200 quốc gia.

Not every transnational company prioritizes social responsibility in its operations.

Không phải công ty đa quốc gia nào cũng ưu tiên trách nhiệm xã hội trong hoạt động.

How does a transnational company impact local communities in Vietnam?

Một công ty đa quốc gia ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương ở Việt Nam như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transnational/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transnational

Không có idiom phù hợp