Bản dịch của từ Transpersonal trong tiếng Việt

Transpersonal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transpersonal (Adjective)

tɹˈænspɝsənəl
tɹˈænspɝsənəl
01

Biểu thị hoặc liên quan đến các trạng thái hoặc lĩnh vực ý thức vượt quá giới hạn nhận dạng cá nhân.

Denoting or relating to states or areas of consciousness beyond the limits of personal identity.

Ví dụ

Transpersonal connections can enhance community bonds during social events.

Các kết nối siêu cá nhân có thể tăng cường mối quan hệ cộng đồng trong các sự kiện xã hội.

Many people do not understand transpersonal experiences in group discussions.

Nhiều người không hiểu các trải nghiệm siêu cá nhân trong các cuộc thảo luận nhóm.

Are transpersonal relationships important for social well-being in cities?

Các mối quan hệ siêu cá nhân có quan trọng cho sự khỏe mạnh xã hội ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transpersonal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transpersonal

Không có idiom phù hợp