Bản dịch của từ Transuded trong tiếng Việt
Transuded
Verb
Transuded (Verb)
tɹænzˈudəd
tɹænzˈudəd
Ví dụ
Emotions transuded from her speech during the social event last week.
Cảm xúc đã rỉ ra từ bài phát biểu của cô ấy tại sự kiện xã hội tuần trước.
The tension did not transude in their social interactions at the party.
Căng thẳng không rỉ ra trong các tương tác xã hội của họ tại bữa tiệc.
Did her happiness transude during the community gathering last Saturday?
Liệu niềm hạnh phúc của cô ấy có rỉ ra trong buổi gặp gỡ cộng đồng thứ Bảy tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Transuded
Không có idiom phù hợp