Bản dịch của từ Transuded trong tiếng Việt
Transuded

Transuded (Verb)
Emotions transuded from her speech during the social event last week.
Cảm xúc đã rỉ ra từ bài phát biểu của cô ấy tại sự kiện xã hội tuần trước.
The tension did not transude in their social interactions at the party.
Căng thẳng không rỉ ra trong các tương tác xã hội của họ tại bữa tiệc.
Did her happiness transude during the community gathering last Saturday?
Liệu niềm hạnh phúc của cô ấy có rỉ ra trong buổi gặp gỡ cộng đồng thứ Bảy tuần trước không?
Họ từ
Từ "transuded" là dạng quá khứ của động từ "transude", có nghĩa là sự tiết ra hoặc rò rỉ một chất lỏng từ bên trong ra ngoài qua một bề mặt hoặc màng. Trong ngành sinh học, thuật ngữ này thường liên quan đến quá trình tiết dịch từ các mô hoặc mạch máu. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng cùng một hình thức viết và phát âm, thể hiện ý nghĩa tương tự trong các ngữ cảnh khoa học.
Từ "transuded" xuất phát từ gốc Latin "transudare", trong đó "trans-" có nghĩa là "quá", và "udare" có nghĩa là "chảy". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ quá trình chất lỏng hoặc khí đi qua một màng hoặc bề mặt. Ngày nay, "transuded" được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như sinh học và hóa học để mô tả sự thấm qua màng sinh học hoặc các vật liệu khác, thể hiện một cách chính xác hiện tượng vật lý của sự chuyển động chất lỏng.
Từ "transuded" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các văn bản học thuật và chuyên ngành y sinh hoặc sinh học. Từ này thường ám chỉ sự thoát ra hoặc tiết dịch của các chất từ một mô hoặc cơ quan. Trong các ngữ cảnh thường gặp, "transuded" có thể được dùng trong báo cáo nghiên cứu, thảo luận về quy trình sinh lý hoặc mô tả hiện tượng trong bệnh lý.