Bản dịch của từ Ooze trong tiếng Việt
Ooze

Ooze (Verb)
The information began to ooze out during the interview.
Thông tin bắt đầu rò rỉ ra trong cuộc phỏng vấn.
She couldn't stop the rumors from oozing into the community.
Cô ấy không thể ngăn tin đồn rò rỉ vào cộng đồng.
Did the leaked document ooze out before the deadline?
Tài liệu rò rỉ ra trước thời hạn chưa?
Dạng động từ của Ooze (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ooze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Oozed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Oozed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Oozes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Oozing |
Kết hợp từ của Ooze (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ooze out Rỉ ra | The confidence began to ooze out of her during the speaking test. Sự tự tin bắt đầu thoát ra khỏi cô ấy trong bài thi nói. |
Ooze slowly Chảy chậm | The information about the event oozed slowly to the public. Thông tin về sự kiện chảy chậm chạp đến công chúng. |
Họ từ
Từ "ooze" trong tiếng Anh mang ý nghĩa chính là sự chảy ra từng giọt của chất lỏng, thường là một cách chậm rãi và liên tục. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "ooze" giữ nguyên nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, khi phát âm, tiếng Anh Mỹ có thể sắc nét hơn với âm "z", trong khi tiếng Anh Anh có thể âm "s" nhẹ hơn. Từ này có thể được sử dụng để miêu tả chất lỏng tự nhiên, như nước hoặc bùn, cũng như hình tượng trong văn học để diễn tả sự lặng lẽ hay bí ẩn.
Từ "ooze" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, xuất phát từ từ "ūsa", có nghĩa là "chảy ra" hoặc "rỉ ra". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, mang nghĩa mô tả sự chảy dịch lỏng từ một vật thể. Kết nối với nghĩa hiện tại, "ooze" diễn tả sự tiết ra chậm rãi của chất lỏng hoặc vật chất, thường gắn liền với các hiện tượng tự nhiên như nước, bùn hoặc chất lỏng sinh học.
Từ "ooze" có tần suất sử dụng trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, nơi mô tả cảm xúc hoặc hiện tượng tự nhiên. Trong bối cảnh học thuật, "ooze" thường được sử dụng để chỉ sự tiết ra chậm rãi của chất lỏng từ bề mặt, ví dụ như nước hoặc thực phẩm. Ở các tình huống hàng ngày, từ này được gặp trong văn hóa ẩm thực và y tế, khi mô tả trạng thái của các loại thực phẩm hoặc dịch cơ thể khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp