Bản dịch của từ Ooze trong tiếng Việt

Ooze

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ooze (Verb)

ˈuzd
ˈuzd
01

Chảy từ từ ra khỏi cái gì đó thông qua một lỗ nhỏ.

To flow slowly out of something through a small opening.

Ví dụ

The information began to ooze out during the interview.

Thông tin bắt đầu rò rỉ ra trong cuộc phỏng vấn.

She couldn't stop the rumors from oozing into the community.

Cô ấy không thể ngăn tin đồn rò rỉ vào cộng đồng.

Did the leaked document ooze out before the deadline?

Tài liệu rò rỉ ra trước thời hạn chưa?

Dạng động từ của Ooze (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ooze

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Oozed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Oozed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Oozes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Oozing

Kết hợp từ của Ooze (Verb)

CollocationVí dụ

Ooze out

Rỉ ra

The confidence began to ooze out of her during the speaking test.

Sự tự tin bắt đầu thoát ra khỏi cô ấy trong bài thi nói.

Ooze slowly

Chảy chậm

The information about the event oozed slowly to the public.

Thông tin về sự kiện chảy chậm chạp đến công chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ooze/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ooze

Không có idiom phù hợp