Bản dịch của từ Transversally trong tiếng Việt
Transversally

Transversally (Adverb)
The community center was built transversally across the main street.
Trung tâm cộng đồng được xây dựng nằm ngang qua phố chính.
The new park does not extend transversally through the neighborhood.
Công viên mới không kéo dài nằm ngang qua khu phố.
Is the bridge designed transversally over the river?
Cây cầu được thiết kế nằm ngang qua sông phải không?
Họ từ
Từ "transversally" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là theo phương ngang hoặc theo chiều ngang của một bề mặt hay cấu trúc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học, vật lý và kiến trúc để chỉ hướng di chuyển hoặc sắp xếp theo chiều ngang. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này, cả về phát âm và cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngành học cụ thể hoặc lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "transversally" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "transversus", có nghĩa là "bên kia" hoặc "trái ngược". Thành tố "trans-" có nghĩa là "qua", còn "versus" liên quan đến "quay" hoặc "hướng". Trong ngữ cảnh hiện đại, "transversally" thường được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc tác động theo hướng ngang, có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và xã hội học. Sự tiến hóa nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa cấu trúc hình học và sự phân tích hệ thống.
Từ "transversally" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả các phương pháp nghiên cứu hoặc kỹ thuật trong khoa học. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về cấu trúc kiến trúc hoặc trong các lĩnh vực kỹ thuật. Việc lựa chọn từ này chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh kỹ thuật và học thuật, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.