Bản dịch của từ Treasonably trong tiếng Việt
Treasonably

Treasonably (Adverb)
He treasonably shared confidential information with competitors last month.
Anh ta đã phản bội chia sẻ thông tin bí mật với đối thủ tháng trước.
She did not treasonably reveal our plans to anyone during the meeting.
Cô ấy đã không phản bội tiết lộ kế hoạch của chúng ta với ai trong cuộc họp.
Did they treasonably leak the report to the media before publication?
Họ có phản bội rò rỉ báo cáo cho truyền thông trước khi công bố không?
Họ từ
Từ "treasonably" là một trạng từ có nguồn gốc từ danh từ "treason", chỉ hành vi phản bội đất nước, thường liên quan đến các hành động cấu kết với kẻ thù nhằm gây tổn hại cho tổ quốc. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng với cùng nghĩa và cách viết tương tự. Tuy nhiên, trong môi trường pháp lý, cách sử dụng từ này có thể bị hạn chế hơn tại các quốc gia khác nhau.
Từ "treasonably" xuất phát từ tiếng Latin "tradere", có nghĩa là "phản bội" hay "giao nộp". Từ này đã trải qua quá trình phát triển qua tiếng Pháp cổ "traïson", trước khi được đưa vào tiếng Anh. "Treason" chỉ hành vi phản bội đất nước, và "treasonably" mang ý nghĩa thực hiện hành động một cách phản bội. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ này diễn tả hành động vi hiến hoặc không trung thành đối với một quốc gia, phù hợp với nguồn gốc lịch sử và ngữ nghĩa ban đầu.
Từ "treasonably" thuộc loại từ hiếm gặp trong các bối cảnh của IELTS, với tần suất rất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh lịch sử hoặc pháp lý, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động phản bội hoặc phản quốc, xác định những hành vi nguy hại đối với chính quyền. Trong văn học và chính trị, từ này có thể xuất hiện để chỉ trích hoặc phân tích các hành vi xem thường lòng yêu nước trong các tình huống tranh cãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp