Bản dịch của từ Treasure-trove trong tiếng Việt
Treasure-trove

Treasure-trove (Noun)
Kho báu là tập hợp những thứ có giá trị đã bị cất giấu hoặc bị mất.
A treasure trove is a collection of valuable things that have been hidden or lost.
The archaeologists discovered a treasure-trove of ancient artifacts.
Các nhà khảo cổ phát hiện ra một kho báu của các hiện vật cổ xưa.
The museum displayed a treasure-trove of rare jewels and coins.
Bảo tàng trưng bày một kho báu của những viên ngọc quý và đồng xu hiếm.
The shipwreck revealed a treasure-trove of gold and silver treasures.
Vụ đắm tàu phát lộ một kho báu của những kho báu bằng và bạc.
Từ "treasure-trove" chỉ một kho báu hay tài sản tìm thấy, thường liên quan đến các vật giá trị hoặc hiện vật có ích. Trong tiếng Anh, "treasure-trove" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh xác định quyền sở hữu tài sản bị mất hoặc chưa được xác định. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng "treasure trove" có thể phổ biến hơn trong văn bản pháp lý ở Anh, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lí mà thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng.
Thuật ngữ "treasure-trove" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "tresor trové", nghĩa là "kho báu tìm thấy". Từ "tresor" bắt nguồn từ tiếng Latinh "thesaurus", mang nghĩa là "kho báu" hay "tài sản quý giá". Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến việc tìm ra tài sản bị mất hoặc bị lãng quên, khi đó người tìm thấy có quyền sở hữu. Ngày nay, "treasure-trove" ám chỉ không chỉ đến tài sản vật chất, mà còn biểu thị những giá trị vô hình, như kiến thức hay kinh nghiệm quý báu.
"Treasure-trove" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện nhiều, nhưng có thể thấy trong bối cảnh liên quan đến phát hiện, khảo cổ học hoặc di sản văn hóa. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để chỉ những phát hiện quý giá hoặc tài liệu hữu ích trong các nghiên cứu. Trong đời sống hàng ngày, thuật ngữ này có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh khám phá hoặc phát hiện tài sản, như trong các câu chuyện về kho báu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp