Bản dịch của từ Treasure-trove trong tiếng Việt

Treasure-trove

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Treasure-trove (Noun)

01

Kho báu là tập hợp những thứ có giá trị đã bị cất giấu hoặc bị mất.

A treasure trove is a collection of valuable things that have been hidden or lost.

Ví dụ

The archaeologists discovered a treasure-trove of ancient artifacts.

Các nhà khảo cổ phát hiện ra một kho báu của các hiện vật cổ xưa.

The museum displayed a treasure-trove of rare jewels and coins.

Bảo tàng trưng bày một kho báu của những viên ngọc quý và đồng xu hiếm.

The shipwreck revealed a treasure-trove of gold and silver treasures.

Vụ đắm tàu phát lộ một kho báu của những kho báu bằng và bạc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/treasure-trove/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Treasure-trove

Không có idiom phù hợp