Bản dịch của từ Trehalose trong tiếng Việt
Trehalose

Trehalose (Noun)
Một loại đường thuộc nhóm disacarit được tạo ra bởi một số loại nấm, nấm men và các sinh vật tương tự.
A sugar of the disaccharide class produced by some fungi yeasts and similar organisms.
Trehalose is found in mushrooms like Agaricus bisporus and others.
Trehalose có trong nấm như Agaricus bisporus và những loại khác.
Trehalose is not commonly known among the general public in America.
Trehalose không được công chúng biết đến nhiều ở Mỹ.
Is trehalose important for social events like food festivals?
Trehalose có quan trọng cho các sự kiện xã hội như lễ hội ẩm thực không?
Trehalose là một dạng đường disaccharide, được cấu thành từ hai phân tử glucose. Chất này có mặt trong tự nhiên, chủ yếu trong nấm, thực vật và một số động vật, và đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào trước stress sinh lý. Trong y học, trehalose được nghiên cứu về khả năng bảo vệ tế bào và điều trị các bệnh liên quan đến rối loạn chuyển hóa. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt về mặt viết hay phát âm.
Từ "trehalose" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "trehalose", được cấu thành từ hai thành tố "trehal" và "ose", trong đó "ose" biểu thị cho đường. Tên gọi này xuất phát từ việc trehalose được phát hiện lần đầu tiên trong nấm và động vật không xương sống. Trehalose là một disaccharide, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào khỏi stress và khô hạn, nhờ vào khả năng duy trì cân bằng nước. Sự liên hệ giữa lịch sử phát hiện và chức năng sinh học của trehalose khiến nó trở thành một chủ đề nghiên cứu hấp dẫn trong lĩnh vực sinh học và dinh dưỡng.
Trehalose là một disaccharide tự nhiên được tìm thấy trong một số loại nấm, thực vật và động vật. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề dinh dưỡng và sinh học. Ở các ngữ cảnh khác, trehalose thường được đề cập trong nghiên cứu y sinh, ngành công nghiệp thực phẩm và bảo quản sinh học, nơi nó được công nhận vì khả năng duy trì độ ẩm và bảo vệ tế bào trong điều kiện khắc nghiệt.