Bản dịch của từ Trellising trong tiếng Việt
Trellising
Trellising (Verb)
Xây dựng hoặc bố trí giàn hoặc hệ thống giàn để cây trồng phát triển trên đó.
Constructing or arranging a trellis or system of trellises for plants to grow on.
They are trellising the community garden to support climbing plants effectively.
Họ đang làm giàn cho vườn cộng đồng để hỗ trợ cây leo hiệu quả.
The volunteers are not trellising the plants in the local park this year.
Các tình nguyện viên không làm giàn cho cây trong công viên năm nay.
Are they trellising the new flowers for the neighborhood project?
Họ có đang làm giàn cho những bông hoa mới trong dự án khu phố không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Trellising cùng Chu Du Speak