Bản dịch của từ Trellising trong tiếng Việt
Trellising

Trellising (Verb)
Xây dựng hoặc bố trí giàn hoặc hệ thống giàn để cây trồng phát triển trên đó.
Constructing or arranging a trellis or system of trellises for plants to grow on.
They are trellising the community garden to support climbing plants effectively.
Họ đang làm giàn cho vườn cộng đồng để hỗ trợ cây leo hiệu quả.
The volunteers are not trellising the plants in the local park this year.
Các tình nguyện viên không làm giàn cho cây trong công viên năm nay.
Are they trellising the new flowers for the neighborhood project?
Họ có đang làm giàn cho những bông hoa mới trong dự án khu phố không?
Họ từ
Trellising là một phương pháp trong nông nghiệp sử dụng cấu trúc để hỗ trợ sự phát triển của cây trồng như nho, hoa hoặc rau xanh. Cấu trúc này thường được làm từ gỗ, kim loại hoặc nhựa, giúp cây leo bám và tăng cường sự thông thoáng cũng như ánh sáng, từ đó cải thiện năng suất. Trong tiếng Anh, "trellising" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng.
Từ "trellising" có nguồn gốc từ tiếng Latin "trahere", nghĩa là "kéo" hoặc "đưa". Thuật ngữ này phát triển từ những kỹ thuật canh tác truyền thống, nơi các cây mọc leo được hỗ trợ bằng các cấu trúc hình học để tối ưu hóa ánh sáng và không gian cho sự phát triển. Trong tiếng Anh, "trellising" hiện nay chỉ hành động tạo ra các hệ thống giàn hoặc giàn giáo cho cây trồng, giúp nâng cao hiệu suất nông nghiệp một cách hiệu quả.
Từ "trellising" xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Từ này thường liên quan đến lĩnh vực nông nghiệp, đặc biệt là kỹ thuật trồng cây leo và cây ăn trái. Trong ngữ cảnh học thuật, "trellising" thường được sử dụng để mô tả các phương pháp hỗ trợ cây trồng nhằm tăng hiệu suất thu hoạch. Ngoài ra, thuật ngữ này còn xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về nông nghiệp bền vững.