Bản dịch của từ Trialled trong tiếng Việt

Trialled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trialled (Verb)

tɹˈaɪəld
tɹˈaɪəld
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của cố gắng.

Past tense and past participle of try.

Ví dụ

She trialled a new study method for her IELTS exam.

Cô ấy thử phương pháp học mới cho kỳ thi IELTS của mình.

He didn't trial any new techniques in his writing practice.

Anh ấy không thử nghiệm bất kỳ kỹ thuật mới nào trong việc luyện viết của mình.

Did they trial different vocabulary lists for the speaking test?

Họ có thử nghiệm các danh sách từ vựng khác nhau cho bài thi nói không?

Dạng động từ của Trialled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Trial

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Trialled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Trialled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Trials

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Trialling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trialled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trialled

Không có idiom phù hợp