Bản dịch của từ Trialled trong tiếng Việt
Trialled

Trialled (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của cố gắng.
Past tense and past participle of try.
She trialled a new study method for her IELTS exam.
Cô ấy thử phương pháp học mới cho kỳ thi IELTS của mình.
He didn't trial any new techniques in his writing practice.
Anh ấy không thử nghiệm bất kỳ kỹ thuật mới nào trong việc luyện viết của mình.
Did they trial different vocabulary lists for the speaking test?
Họ có thử nghiệm các danh sách từ vựng khác nhau cho bài thi nói không?
Dạng động từ của Trialled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trial |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trialled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trialled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trials |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trialling |
Từ "trialled" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "trial" trong tiếng Anh, có nghĩa là thử nghiệm hoặc kiểm tra một sản phẩm, phương pháp hoặc lý thuyết để đánh giá hiệu quả của nó. Ở British English, "trialled" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở American English, từ tương đương là "tried" thường được áp dụng. Sự khác biệt này thể hiện trong cả hình thức viết và cách phát âm; "trialled" tại Anh nhấn mạnh vào giai đoạn thử nghiệm, trong khi "tried" ở Mỹ có nghĩa rộng hơn, bao gồm các trải nghiệm không chính thức.
Từ "trialled" xuất phát từ động từ tiếng Anh "trial", có nguồn gốc từ tiếng Latin "tria", mang nghĩa là "ba", ám chỉ đến việc thử nghiệm với ba bước thử chính. Thuật ngữ này đã phát triển qua thời gian và được sử dụng để chỉ quá trình thử nghiệm hoặc xét nghiệm trước khi quyết định chính thức. Trong bối cảnh hiện đại, "trialled" thường được sử dụng để diễn tả việc kiểm tra một sản phẩm hoặc ý tưởng trong các điều kiện thực tế, thể hiện sự tha thiết trong nghiên cứu và phát triển.
Từ "trialled" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh viết và nói, đặc biệt khi mô tả các nghiên cứu hoặc thử nghiệm. Trong tiếng Anh học thuật, từ này thường liên quan đến các nghiên cứu khoa học, thử nghiệm lâm sàng, hoặc phân tích dữ liệu để đánh giá tính hiệu quả của một phương pháp hoặc sản phẩm. Thông qua việc sử dụng từ này, người viết có thể truyền đạt tính chính xác và tính minh bạch trong quy trình nghiên cứu của họ.