Bản dịch của từ Tribal chief trong tiếng Việt

Tribal chief

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tribal chief (Noun)

tɹˈaɪbəlhˌaɪk
tɹˈaɪbəlhˌaɪk
01

Người đứng đầu một bộ lạc hoặc một nhóm người bản địa.

The leader of a tribe or group of indigenous people.

Ví dụ

The tribal chief spoke at the social gathering last Saturday.

Trưởng tộc đã phát biểu tại buổi tụ họp xã hội thứ Bảy vừa qua.

The tribal chief did not attend the community meeting yesterday.

Trưởng tộc đã không tham dự cuộc họp cộng đồng hôm qua.

Did the tribal chief support the new social initiatives in 2023?

Trưởng tộc có ủng hộ các sáng kiến xã hội mới năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tribal chief/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tribal chief

Không có idiom phù hợp