Bản dịch của từ Tribal chief trong tiếng Việt
Tribal chief

Tribal chief (Noun)
The tribal chief spoke at the social gathering last Saturday.
Trưởng tộc đã phát biểu tại buổi tụ họp xã hội thứ Bảy vừa qua.
The tribal chief did not attend the community meeting yesterday.
Trưởng tộc đã không tham dự cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Did the tribal chief support the new social initiatives in 2023?
Trưởng tộc có ủng hộ các sáng kiến xã hội mới năm 2023 không?
Từ "tribal chief" được dùng để chỉ người đứng đầu một bộ lạc, thường chịu trách nhiệm lãnh đạo và đại diện cho các thành viên trong bộ lạc đó. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa bản địa và xã hội học. Trong tiếng Anh Anh, có thể dùng thêm thuật ngữ "tribal leader", nhưng "tribal chief" thường được sử dụng hơn. Sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai phiên bản ngôn ngữ này không đáng kể, chủ yếu là về ngữ cảnh sử dụng trong văn hóa khác nhau.
Thuật ngữ "tribal chief" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tribus", nghĩa là bộ lạc, kết hợp với từ "chief", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "chief", có nghĩa là người đứng đầu. Thành phần này đề cập đến vai trò lãnh đạo trong các cộng đồng bộ lạc, nơi những người đứng đầu thường nắm quyền lực và trách nhiệm trong việc quyết định các vấn đề quan trọng cho cộng đồng. Ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này phản ánh vai trò lãnh đạo sắc nét và sự quản lý trong các cộng đồng nguyên thủy.
Cụm từ "tribal chief" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh văn hóa xã hội hoặc các chủ đề liên quan đến lịch sử và tộc người. Trong các ngữ cảnh khác, "tribal chief" thường được sử dụng để chỉ người lãnh đạo trong các cộng đồng bộ lạc, đặc biệt trong các nghiên cứu về nhân học, xã hội học và các vấn đề liên quan đến quyền lợi cộng đồng bản địa. Từ này thường gắn liền với các thảo luận về quyền lực, truyền thống và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp