Bản dịch của từ Tribble trong tiếng Việt
Tribble

Tribble (Noun)
Một khung ngang có dây căng ngang để làm khô giấy.
A horizontal frame with wires stretched across it for drying paper.
The artist used a tribble to dry her handmade paper last week.
Nghệ sĩ đã sử dụng một tribble để làm khô giấy tự tay cô ấy tuần trước.
Many people do not know what a tribble is in art.
Nhiều người không biết tribble là gì trong nghệ thuật.
Is a tribble essential for drying paper in social art projects?
Một tribble có cần thiết để làm khô giấy trong các dự án nghệ thuật xã hội không?
"Tribble" là một thuật ngữ hư cấu được phổ biến từ loạt phim truyền hình khoa học viễn tưởng "Star Trek". Trong bối cảnh này, tribble là một sinh vật nhỏ, lông xù, có khả năng sinh sản nhanh chóng và được miêu tả là gây rối. Từ "tribble" không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong môi trường sử dụng, thuật ngữ này đã trở thành biểu tượng cho những vấn đề phiền phức, thường được dùng trong các cuộc thảo luận về quản lý dự án hoặc sự phát triển công nghệ.
Từ "tribble" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 21, được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh văn hóa đại chúng qua bộ phim "Star Trek". Từ này bắt nguồn từ cách chơi chữ trên từ "trouble" (rắc rối), kết hợp với "double" (gấp đôi), nhằm chỉ những sinh vật nhỏ bé, sinh sản nhanh chóng và gây rắc rối cho những người xung quanh. Sự hình thành và phát triển ngữ nghĩa của "tribble" phản ánh tính chất gây phiền toái trong các tình huống tưởng tượng, phù hợp với bản chất của nhân vật trong các tác phẩm văn học khoa học viễn tưởng.
Từ "tribble" là một thuật ngữ ít phổ biến trong tiếng Anh, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong loạt phim Star Trek, nơi nó được dùng để chỉ một loài sinh vật giả tưởng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không thường xuyên được sử dụng, do tính chất cụ thể và hạn chế của nó. Nó có thể xuất hiện trong các bài viết về văn hóa, nghệ thuật hoặc truyền thông, nhưng không phải là từ vựng thiết yếu trong việc học tiếng Anh thông dụng.