Bản dịch của từ Tribble trong tiếng Việt
Tribble
Noun [U/C]
Tribble (Noun)
01
Một khung ngang có dây căng ngang để làm khô giấy.
A horizontal frame with wires stretched across it for drying paper.
Ví dụ
The artist used a tribble to dry her handmade paper last week.
Nghệ sĩ đã sử dụng một tribble để làm khô giấy tự tay cô ấy tuần trước.
Many people do not know what a tribble is in art.
Nhiều người không biết tribble là gì trong nghệ thuật.
Is a tribble essential for drying paper in social art projects?
Một tribble có cần thiết để làm khô giấy trong các dự án nghệ thuật xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tribble
Không có idiom phù hợp