Bản dịch của từ Tribeswoman trong tiếng Việt
Tribeswoman
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Tribeswoman (Noun)
Một người phụ nữ thuộc một bộ lạc trong một xã hội hoặc một nhóm truyền thống.
A woman belonging to a tribe in a traditional society or group.
The tribeswoman shared her knowledge about traditional healing practices in meetings.
Người phụ nữ bộ lạc đã chia sẻ kiến thức về phương pháp chữa bệnh truyền thống trong các cuộc họp.
The tribeswoman did not attend the festival last year due to illness.
Người phụ nữ bộ lạc đã không tham dự lễ hội năm ngoái vì ốm.
Did the tribeswoman participate in the cultural exchange program last summer?
Người phụ nữ bộ lạc có tham gia chương trình giao lưu văn hóa mùa hè năm ngoái không?
"Tribeswoman" là một danh từ chỉ người phụ nữ thuộc về một bộ lạc, thường ám chỉ đến vai trò và vị trí của họ trong xã hội bộ lạc đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng khá tương đồng, mặc dù "tribeswoman" không phổ biến như "tribal woman". Các ngữ cảnh sử dụng từ này có thể khác nhau, trong khi "tribeswoman" thường tập trung vào sự kết nối văn hóa và xã hội với tổ chức bộ lạc, "tribal woman" có thể bao hàm những khía cạnh rộng hơn về vai trò của phụ nữ trong các cộng đồng bộ lạc.
Từ "tribeswoman" được hình thành từ hai thành phần: "tribe" (bộ lạc) và "woman" (người phụ nữ). Từ gốc "tribe" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tribus", chỉ nhóm người có nguồn gốc chung, trong khi "woman" xuất phát từ tiếng cổ Anh "wīfman". Trong lịch sử, "tribeswoman" chỉ những người phụ nữ thuộc về một bộ lạc, biểu trưng cho vai trò quan trọng của họ trong văn hóa và xã hội bộ lạc, vẫn giữ nguyên ý nghĩa này trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "tribeswoman" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến xã hội học, nhân chủng học và văn hóa, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá hạn chế. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ nữ thành viên của một bộ lạc, xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về văn hóa bản địa, phong tục tập quán và quyền phụ nữ trong xã hội truyền thống. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các nghiên cứu dân tộc học và các chương trình bảo tồn văn hóa.