Bản dịch của từ Tricker trong tiếng Việt
Tricker

Tricker (Noun)
Jack is known as a tricker among his friends at school.
Jack được biết đến như một kẻ lừa đảo trong số bạn bè ở trường.
Lisa is not a tricker; she prefers honest interactions.
Lisa không phải là một kẻ lừa đảo; cô ấy thích những tương tác trung thực.
Is Tom a tricker who enjoys playing pranks on others?
Tom có phải là một kẻ lừa đảo thích chơi khăm người khác không?
Họ từ
Từ "tricker" có nghĩa chỉ một người lừa đảo hoặc đánh lừa người khác bằng cách sử dụng mưu mẹo. Trong tiếng Anh, từ này thường không được sử dụng phổ biến và có thể gặp khó khăn trong ngữ cảnh. Ở Anh và Mỹ, hình thức viết là giống nhau, nhưng “trickster” thường phổ biến hơn khi chỉ đến nhân vật trong văn hóa dân gian hoặc truyện cổ tích. Từ này cũng thể hiện sự thay đổi theo ngữ cảnh và đặc điểm văn hóa địa phương.
Từ "tricker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "trik" có nghĩa là lừa đảo hoặc chơi khăm. Căn nguyên của nó liên quan đến tiếng Latin "tricare", mang nghĩa là "gạt gẫm" hoặc "đùa giỡn". Qua thời gian, "tricker" đã phát triển để chỉ những người thực hiện hành vi giả mạo hoặc lừa dối. Điều này liên quan mật thiết đến nghĩa hiện tại, nơi "tricker" chỉ những cá nhân sử dụng thủ đoạn hoặc mưu mẹo để đạt được lợi ích cá nhân.
Trong bối cảnh các kỳ thi IELTS, từ "tricker" không phổ biến và ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ những người hoặc tình huống gây rối hoặc mang tính chất lừa đảo, đặc biệt trong các trò chơi, thể thao hoặc trong những tình huống tương tác xã hội. Các tình huống này thường gắn liền với sự khéo léo và mưu mẹo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp