Bản dịch của từ Tricker trong tiếng Việt

Tricker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tricker (Noun)

tɹˈɪkɚ
tɹˈɪkɚ
01

Người giở trò hay giở trò; một kẻ pha trò thực dụng; một kẻ chơi khăm.

One who tricks or plays tricks a practical joker a prankster.

Ví dụ

Jack is known as a tricker among his friends at school.

Jack được biết đến như một kẻ lừa đảo trong số bạn bè ở trường.

Lisa is not a tricker; she prefers honest interactions.

Lisa không phải là một kẻ lừa đảo; cô ấy thích những tương tác trung thực.

Is Tom a tricker who enjoys playing pranks on others?

Tom có phải là một kẻ lừa đảo thích chơi khăm người khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tricker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tricker

Không có idiom phù hợp