Bản dịch của từ Trickily trong tiếng Việt
Trickily

Trickily (Adverb)
He trickily manipulated the survey results to support his argument.
Anh ấy đã lừa dối để thao túng kết quả khảo sát ủng hộ lập luận của mình.
She did not trickily hide her true intentions during the meeting.
Cô ấy không lừa dối giấu ý định thật sự trong cuộc họp.
Did he trickily persuade them to join his project without telling details?
Liệu anh ấy có lừa dối để thuyết phục họ tham gia dự án không?
Họ từ
Từ "trickily" là một trạng từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả hành động làm điều gì đó một cách khéo léo hoặc xảo quyệt. Từ này xuất phát từ tính từ "tricky", có nghĩa là khó khăn hoặc phức tạp. Cả hai dạng British English và American English đều công nhận từ này, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết, nhưng đôi khi cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và tình huống cụ thể trong mỗi vùng.
Từ "trickily" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "trick", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tricare", có nghĩa là làm cho ai đó lúng túng hoặc gây khó khăn. Trong lịch sử, "trick" đã được sử dụng để chỉ hành động mánh khóe hay sự khéo léo trong việc lừa dối. Đến nay, "trickily" được sử dụng để mô tả cách thức thực hiện một hành động nào đó một cách xảo quyệt, tinh vi, thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc thao túng hoặc gây khó khăn cho người khác.
Từ "trickily" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong bài nghe và bài đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh mô tả cách giải quyết vấn đề phức tạp hoặc các tình huống đánh lừa. Trong bài viết và bài nói, nó thường được sử dụng để diễn đạt các tình huống có tính chất mỉa mai hoặc không rõ ràng. Ngoài IELTS, từ này còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến lược, trò chơi trí tuệ hoặc các tình huống xã hội nhằm chỉ ra sự tinh tế trong hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp