Bản dịch của từ Trickily trong tiếng Việt
Trickily
Adverb
Trickily (Adverb)
tɹˈɪkəli
tɹˈɪkəli
Ví dụ
He trickily manipulated the survey results to support his argument.
Anh ấy đã lừa dối để thao túng kết quả khảo sát ủng hộ lập luận của mình.
She did not trickily hide her true intentions during the meeting.
Cô ấy không lừa dối giấu ý định thật sự trong cuộc họp.
Did he trickily persuade them to join his project without telling details?
Liệu anh ấy có lừa dối để thuyết phục họ tham gia dự án không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Trickily
Không có idiom phù hợp